Bản dịch của từ Table microphone trong tiếng Việt
Table microphone
Noun [U/C]

Table microphone(Noun)
tˈeɪbəl mˈaɪkɹəfˌoʊn
tˈeɪbəl mˈaɪkɹəfˌoʊn
Ví dụ
02
Một thiết bị được sử dụng để khuếch đại hoặc truyền âm thanh, đặc biệt được thiết kế để sử dụng trong các thiết lập cố định, chẳng hạn như phỏng vấn hoặc podcast.
A device used to amplify or transmit sound, specifically intended to be used in stationary settings, such as interviews or podcasts.
Ví dụ
