Bản dịch của từ Table microphone trong tiếng Việt

Table microphone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Table microphone (Noun)

tˈeɪbəl mˈaɪkɹəfˌoʊn
tˈeɪbəl mˈaɪkɹəfˌoʊn
01

Một loại micro thiết kế để đặt trên bàn nhằm thu âm thanh từ gần, thường được sử dụng trong các cuộc họp hoặc hội nghị.

A type of microphone designed to be placed on a table for capturing sound from a close range, often used in meetings or conferences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một micro thường được gắn trên giá đỡ hoặc đặt trên bề mặt phẳng để cải thiện chất lượng âm thanh và sự tiện lợi.

A microphone that is typically mounted on a stand or placed on a flat surface for improved sound quality and convenience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị được sử dụng để khuếch đại hoặc truyền âm thanh, đặc biệt được thiết kế để sử dụng trong các thiết lập cố định, chẳng hạn như phỏng vấn hoặc podcast.

A device used to amplify or transmit sound, specifically intended to be used in stationary settings, such as interviews or podcasts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/table microphone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Table microphone

Không có idiom phù hợp