Bản dịch của từ Table rapping trong tiếng Việt

Table rapping

Noun [U/C]Verb

Table rapping (Noun)

tˈeibl̩ ɹˈæpɪŋ
tˈeibl̩ ɹˈæpɪŋ
01

Một món đồ nội thất có mặt trên phẳng và một hoặc nhiều chân, tạo ra một bề mặt bằng phẳng để ăn uống, viết hoặc làm việc.

A piece of furniture with a flat top and one or more legs, providing a level surface for eating, writing, or working.

Ví dụ

The table rapping session was eerie yet intriguing.

Buổi trò chuyện bàn làm việc là kỳ lạ nhưng hấp dẫn.

The group gathered around the table rapping for communication.

Nhóm người tụ quanh bàn làm việc để giao tiếp.

Table rapping (Verb)

tˈeibl̩ ɹˈæpɪŋ
tˈeibl̩ ɹˈæpɪŋ
01

Để thảo luận về một chủ đề cụ thể một cách nhanh chóng và sinh động.

To discuss a particular subject in a rapid and animated way.

Ví dụ

During the meeting, they table rapped about climate change.

Trong cuộc họp, họ đã thảo luận về biến đổi khí hậu.

The group table rapped enthusiastically about community service projects.

Nhóm đã thảo luận nhiệt tình về các dự án phục vụ cộng đồng.

02

Tấn công (ai đó hoặc cái gì đó) bằng một chuỗi nhanh chóng các âm thanh ngắn, sắc nét, như tiếng đá ném từ vỉa hè hoặc tiếng đạn bắn ra từ súng.

To strike (someone or something) with a rapid succession of short, sharp sounds, as of stones flung from a pavement or bullets discharged from a gun.

Ví dụ

During the seance, the medium began table rapping to communicate with spirits.

Trong buổi họa giải, người trung gian bắt đầu đập bàn để giao tiếp với linh hồn.

The paranormal investigator witnessed table rapping in the haunted house.

Nhà điều tra siêu nhiên chứng kiến việc đập bàn trong ngôi nhà ma ám.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Table rapping

Không có idiom phù hợp