Bản dịch của từ Table rapping trong tiếng Việt
Table rapping
Table rapping (Noun)
The table rapping session was eerie yet intriguing.
Buổi trò chuyện bàn làm việc là kỳ lạ nhưng hấp dẫn.
The group gathered around the table rapping for communication.
Nhóm người tụ quanh bàn làm việc để giao tiếp.
Table rapping (Verb)
Để thảo luận về một chủ đề cụ thể một cách nhanh chóng và sinh động.
To discuss a particular subject in a rapid and animated way.
During the meeting, they table rapped about climate change.
Trong cuộc họp, họ đã thảo luận về biến đổi khí hậu.
The group table rapped enthusiastically about community service projects.
Nhóm đã thảo luận nhiệt tình về các dự án phục vụ cộng đồng.
During the seance, the medium began table rapping to communicate with spirits.
Trong buổi họa giải, người trung gian bắt đầu đập bàn để giao tiếp với linh hồn.
The paranormal investigator witnessed table rapping in the haunted house.
Nhà điều tra siêu nhiên chứng kiến việc đập bàn trong ngôi nhà ma ám.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp