Bản dịch của từ Tablecloth trong tiếng Việt

Tablecloth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tablecloth (Noun)

tˈeɪblklɔɵ
tˈeɪblklɑɵ
01

Một tấm vải trải trên bàn, đặc biệt là trong bữa ăn.

A cloth spread over a table especially during meals.

Ví dụ

The elegant tablecloth was embroidered with delicate flowers.

Tấm khăn trải bàn tinh tế được thêu hoa mảnh mai.

She forgot to put the tablecloth on the dining table.

Cô ấy quên đặt khăn trải bàn lên bàn ăn.

Is the tablecloth white or colorful for the party tonight?

Tấm khăn trải bàn cho bữa tiệc tối nay có màu trắng hay màu sắc không?

Dạng danh từ của Tablecloth (Noun)

SingularPlural

Tablecloth

Tablecloths

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tablecloth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tablecloth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.