Bản dịch của từ Tablecloth trong tiếng Việt
Tablecloth

Tablecloth (Noun)
Một tấm vải trải trên bàn, đặc biệt là trong bữa ăn.
A cloth spread over a table especially during meals.
The elegant tablecloth was embroidered with delicate flowers.
Tấm khăn trải bàn tinh tế được thêu hoa mảnh mai.
She forgot to put the tablecloth on the dining table.
Cô ấy quên đặt khăn trải bàn lên bàn ăn.
Is the tablecloth white or colorful for the party tonight?
Tấm khăn trải bàn cho bữa tiệc tối nay có màu trắng hay màu sắc không?
Dạng danh từ của Tablecloth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tablecloth | Tablecloths |
Họ từ
Tablecloth là một từ chỉ loại vải trải lên bàn để bảo vệ bề mặt hoặc trang trí. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈteɪ.bəl.klɒθ/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó được phát âm là /ˈteɪ.bəl.kloʊθ/. Mặc dù nghĩa của từ này trong cả hai biến thể đều giống nhau, nhưng thỉnh thoảng, cách sử dụng từ có thể khác biệt; ví dụ, người Anh có xu hướng sử dụng tablecloth nhiều hơn trong ngữ cảnh trang trí bàn tiệc, trong khi người Mỹ có thể dùng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Từ "tablecloth" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "table" (bàn) và "cloth" (vải). Cả hai thuật ngữ này đều bắt nguồn từ ngôn ngữ Latinh: "tabula" có nghĩa là "bàn" và "clāth" từ "mantīcum" chỉ đến "vải". Vải trải bàn đã được sử dụng từ xa xưa để bảo vệ và trang trí bề mặt bàn. Ngày nay, "tablecloth" không chỉ mang ý nghĩa vật chất mà còn biểu trưng cho sự trang trọng và lịch sự trong các bữa tiệc và sự kiện.
Từ "tablecloth" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến gia đình, bữa ăn hoặc các sự kiện xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "tablecloth" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về trang trí bàn ăn, sự kiện ẩm thực hoặc tiệc tùng. Từ này thường gợi nhắc đến những yếu tố về tính thẩm mỹ và văn hóa trong việc chuẩn bị bữa ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp