Bản dịch của từ Tabular trong tiếng Việt
Tabular
Tabular (Adjective)
(dữ liệu) bao gồm hoặc được trình bày dưới dạng cột hoặc bảng.
(of data) consisting of or presented in columns or tables.
The tabular data in the report showed a clear trend.
Dữ liệu bảng trong báo cáo cho thấy một xu hướng rõ ràng.
The tabular format of the survey results made it easy to analyze.
Định dạng bảng của kết quả khảo sát giúp việc phân tích dễ dàng.
The tabular report displayed data in neat columns and rows.
Báo cáo tabular hiển thị dữ liệu trong các cột và hàng gọn gàng.
The tabular format made it easy to compare statistics side by side.
Định dạng tabular giúp so sánh số liệu một cách dễ dàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp