Bản dịch của từ Tabular trong tiếng Việt

Tabular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tabular (Adjective)

tˈæbjələɹ
tˈæbjələɹ
01

(dữ liệu) bao gồm hoặc được trình bày dưới dạng cột hoặc bảng.

(of data) consisting of or presented in columns or tables.

Ví dụ

The tabular data in the report showed a clear trend.

Dữ liệu bảng trong báo cáo cho thấy một xu hướng rõ ràng.

The tabular format of the survey results made it easy to analyze.

Định dạng bảng của kết quả khảo sát giúp việc phân tích dễ dàng.

The tabular presentation of the statistics was well-organized.

Bảng thống kê được trình bày một cách có tổ chức.

02

Rộng và phẳng như mặt bàn.

Broad and flat like the top of a table.

Ví dụ

The tabular report displayed data in neat columns and rows.

Báo cáo tabular hiển thị dữ liệu trong các cột và hàng gọn gàng.

The tabular format made it easy to compare statistics side by side.

Định dạng tabular giúp so sánh số liệu một cách dễ dàng.

The tabular presentation of information was clear and organized.

Sự trình bày tabular của thông tin rõ ràng và có tổ chức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tabular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabular

Không có idiom phù hợp