Bản dịch của từ Tabular trong tiếng Việt
Tabular
Tabular (Adjective)
(dữ liệu) bao gồm hoặc được trình bày dưới dạng cột hoặc bảng.
(of data) consisting of or presented in columns or tables.
The tabular data in the report showed a clear trend.
Dữ liệu bảng trong báo cáo cho thấy một xu hướng rõ ràng.
The tabular format of the survey results made it easy to analyze.
Định dạng bảng của kết quả khảo sát giúp việc phân tích dễ dàng.
The tabular presentation of the statistics was well-organized.
Bảng thống kê được trình bày một cách có tổ chức.
The tabular report displayed data in neat columns and rows.
Báo cáo tabular hiển thị dữ liệu trong các cột và hàng gọn gàng.
The tabular format made it easy to compare statistics side by side.
Định dạng tabular giúp so sánh số liệu một cách dễ dàng.
The tabular presentation of information was clear and organized.
Sự trình bày tabular của thông tin rõ ràng và có tổ chức.
Họ từ
Từ "tabular" xuất phát từ tiếng Latinh "tabula", có nghĩa là "bảng". Trong tiếng Anh, "tabular" được sử dụng để chỉ việc được trình bày dưới dạng bảng hoặc trong cấu trúc dạng bảng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương đương, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong nghiên cứu và ứng dụng, "tabular" thường được dùng trong các lĩnh vực như toán học, thống kê và khoa học dữ liệu để mô tả dữ liệu được sắp xếp theo hàng và cột.
Từ "tabular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tabularis", xuất phát từ "tabula" có nghĩa là "bảng" hoặc "tấm bảng". Khái niệm này liên quan đến cách thức trình bày thông tin một cách sắp xếp rõ ràng trong hình thức bảng, thường sử dụng trong văn bản hoặc tài liệu. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại cho thấy sự kết hợp giữa hình thức và nội dung, khi "tabular" diễn tả sự tổ chức và hệ thống trong biểu diễn dữ liệu.
Từ "tabular" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Đọc, liên quan đến việc trình bày dữ liệu hoặc thông tin một cách có tổ chức. Tần suất xuất hiện của từ này có thể khá thấp trong phần Nghe, nhưng có thể xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả bảng hoặc biểu đồ. Trong ngữ cảnh khác, "tabular" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả định dạng bảng trong báo cáo dữ liệu hoặc nghiên cứu, nơi mà thông tin cần được trình bày một cách rõ ràng và có cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp