Bản dịch của từ Tachycardia trong tiếng Việt
Tachycardia

Tachycardia (Noun)
Nhịp tim nhanh bất thường.
An abnormally rapid heart rate.
Tachycardia was reported in 20% of participants during the social event.
Tachycardia được báo cáo ở 20% người tham gia sự kiện xã hội.
Tachycardia does not always indicate a serious health issue in social settings.
Tachycardia không phải lúc nào cũng chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong các tình huống xã hội.
Can tachycardia occur due to anxiety in crowded social gatherings?
Tachycardia có thể xảy ra do lo âu trong các buổi tụ tập xã hội đông người không?
Họ từ
Tachycardia là thuật ngữ trong y học chỉ tình trạng tim đập nhanh, thường được định nghĩa là nhịp tim trên 100 nhịp mỗi phút ở người lớn nghỉ ngơi. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "tachy" có nghĩa là nhanh và "kardia" có nghĩa là tim. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, việc chẩn đoán và điều trị có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống y tế và các hướng dẫn lâm sàng ở từng quốc gia.
Tachycardia xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "tachys" có nghĩa là "nhanh" và "kardia" có nghĩa là "tim". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng nhịp tim tăng cao vượt mức bình thường. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ đã được phổ biến trong tài liệu y khoa nhằm mô tả tình trạng tim đập nhanh, liên quan đến nhiều nguyên nhân sức khỏe khác nhau, bao gồm lo âu, suy tim và các bệnh lý tim mạch. Sự kết hợp giữa các yếu tố này giải thích cách thức nó phản ánh tình trạng chức năng tim mạch hiện nay.
Tachycardia là một thuật ngữ y học chỉ trạng thái nhịp tim nhanh, thường từ 100 nhịp/phút trở lên. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và y tế. Tuy ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, tachycardia thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các bệnh lý tim mạch, tình trạng sức khỏe khẩn cấp hoặc các nghiên cứu lâm sàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp