Bản dịch của từ Tachycardia trong tiếng Việt

Tachycardia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tachycardia (Noun)

tækəkˈɑɹdiə
tækəkˈɑɹdiə
01

Nhịp tim nhanh bất thường.

An abnormally rapid heart rate.

Ví dụ

Tachycardia was reported in 20% of participants during the social event.

Tachycardia được báo cáo ở 20% người tham gia sự kiện xã hội.

Tachycardia does not always indicate a serious health issue in social settings.

Tachycardia không phải lúc nào cũng chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong các tình huống xã hội.

Can tachycardia occur due to anxiety in crowded social gatherings?

Tachycardia có thể xảy ra do lo âu trong các buổi tụ tập xã hội đông người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tachycardia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tachycardia

Không có idiom phù hợp