Bản dịch của từ Tacitly trong tiếng Việt
Tacitly

Tacitly (Adverb)
Theo cách được hiểu hoặc ngụ ý mà không được tuyên bố trực tiếp.
In a way that is understood or implied without being directly stated.
They tacitly agreed on the rules during the community meeting last week.
Họ đã ngầm đồng ý về các quy tắc trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
She did not tacitly support his decision to change the community plan.
Cô ấy không ngầm ủng hộ quyết định của anh ấy về việc thay đổi kế hoạch cộng đồng.
Did they tacitly accept the new guidelines without discussing them first?
Họ có ngầm chấp nhận các hướng dẫn mới mà không thảo luận trước không?
Họ từ
"Tác động" là một trạng từ có nghĩa là một cách lặng lẽ hoặc gián tiếp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong giao tiếp xã hội để mô tả hành động hoặc sự đồng ý không được thể hiện một cách rõ ràng hoặc âm thầm chấp nhận một điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "tacitly" giữ nguyên nghĩa và viết giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai dạng ngôn ngữ này, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm “a”.
Từ "tacitly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tacere", có nghĩa là "im lặng" hay "không nói". Được hình thành từ gốc danh từ "tacitus", từ này đã chuyển nghĩa từ không phát ngôn sang việc đồng ý hoặc chấp nhận mà không cần tuyên bố rõ ràng. Từ "tacitly" thường được sử dụng trong văn cảnh pháp lý và triết học để chỉ những hành động hoặc quan điểm được thừa nhận ngầm mà không cần lời nói, phản ánh mối liên hệ giữa sự im lặng và sự đồng ý trong giao tiếp.
Từ "tacitly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường không được nhấn mạnh, trong khi trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt sự đồng ý ngầm hoặc đồng thuận không nói ra. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "tacitly" thường được dùng để chỉ những thỏa thuận hoặc hiểu biết không được công khai, thường trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong môi trường công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp