Bản dịch của từ Tackle crime trong tiếng Việt
Tackle crime

Tackle crime (Verb)
The government aims to tackle crime in urban neighborhoods effectively.
Chính phủ nhằm giải quyết tội phạm ở các khu vực đô thị một cách hiệu quả.
They do not tackle crime through community programs in our city.
Họ không giải quyết tội phạm thông qua các chương trình cộng đồng ở thành phố chúng tôi.
How can we tackle crime in our local schools effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết tội phạm ở các trường địa phương một cách hiệu quả?
Police tackle crime effectively during community events like National Night Out.
Cảnh sát giải quyết tội phạm hiệu quả trong các sự kiện cộng đồng như National Night Out.
They do not tackle crime without involving local residents in discussions.
Họ không giải quyết tội phạm mà không có sự tham gia của cư dân địa phương trong các cuộc thảo luận.
How do community programs tackle crime in urban areas like Chicago?
Các chương trình cộng đồng giải quyết tội phạm ở các khu vực đô thị như Chicago như thế nào?
Tackle crime (Noun)
Một thiết bị hoặc trang bị được sử dụng trong một hoạt động cụ thể, đặc biệt là trong thể thao.
A device or equipment used in a particular activity, especially in sports.
The police used advanced tackle to combat crime in Chicago.
Cảnh sát đã sử dụng thiết bị tiên tiến để chống tội phạm ở Chicago.
They did not have the right tackle to address crime effectively.
Họ không có thiết bị phù hợp để giải quyết tội phạm hiệu quả.
What tackle can cities use to reduce crime rates significantly?
Thành phố có thể sử dụng thiết bị nào để giảm tỷ lệ tội phạm?
The city launched a new tackle crime initiative last month.
Thành phố đã khởi động một sáng kiến chống tội phạm mới tháng trước.
The tackle crime plan did not reduce theft rates in 2022.
Kế hoạch chống tội phạm không giảm tỷ lệ trộm cắp trong năm 2022.
What is the best tackle crime strategy for urban areas?
Chiến lược chống tội phạm nào tốt nhất cho các khu vực đô thị?
Cụm từ "tackle crime" có nghĩa là đối phó, giải quyết tội phạm, liên quan đến việc thực hiện các biện pháp nhằm giảm thiểu hoặc ngăn chặn các hành vi phạm tội. Trong tiếng Anh, cụm này sử dụng phổ biến cả ở Anh Quốc và Hoa Kỳ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách thức và chiến lược chống tội phạm có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa, ảnh hưởng từ chính sách và quy định pháp luật riêng biệt.