Bản dịch của từ Tacky trong tiếng Việt
Tacky

Tacky (Adjective)
Her tacky painting ruined the art exhibition.
Bức tranh dính của cô ấy làm hỏng triển lãm nghệ thuật.
Using tacky language in your IELTS essay is unacceptable.
Sử dụng ngôn ngữ dính trong bài luận IELTS của bạn là không chấp nhận được.
Is it considered tacky to wear jeans to a formal event?
Có được xem là dính khi mặc quần jeans đến một sự kiện trang trọng không?
Her tacky painting ruined the art exhibition.
Bức tranh dính đắng của cô ấy làm hỏng triển lãm nghệ thuật.
The tacky glue on the invitation made it hard to open.
Dung dịch dính đắng trên thiệp mời làm cho việc mở khó khăn.
Her tacky outfit made her stand out in a bad way.
Bộ trang phục kém chất lượng khiến cô ấy nổi bật.
It's important to avoid using tacky language in formal essays.
Quan trọng tránh sử dụng ngôn ngữ kém chất lượng trong bài luận.
Is it acceptable to wear tacky accessories to an interview?
Có chấp nhận được khi mặc phụ kiện kém chất lượng đến phỏng vấn không?
Her tacky outfit was not appropriate for the formal event.
Bộ trang phục kém chất lượng của cô ấy không phù hợp cho sự kiện trang trọng.
He always avoids wearing anything tacky to important social gatherings.
Anh ấy luôn tránh mặc bất kỳ thứ gì kém chất lượng khi đi tham dự các buổi tụ tập xã hội quan trọng.
Dạng tính từ của Tacky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tacky Tacky | Tackier Tackier | Tackiest Tackiest |
Họ từ
Tacky là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự thiếu tinh tế, thẩm mỹ hoặc khẩu vị. Từ này thường được sử dụng để mô tả những vật thể, trang phục hoặc hành vi được cho là kém chất lượng, phản cảm hoặc không thích hợp trong bối cảnh xã hội. Trong tiếng Anh Anh, có thể gặp phiên bản từ ngữ tương tự, nhưng độ phổ biến và sắc thái văn hóa có thể khác nhau, thường bị coi là mang tính tiêu cực trong cả hai ngữ cảnh.
Từ “tacky” có nguồn gốc từ chữ “tack,” có nghĩa là "keo" trong tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng Latin “tacere,” mang nghĩa là "im lặng" hoặc "giữ lại". Trong thế kỷ 19, từ này dần dần được sử dụng để mô tả những vật phẩm kém chất lượng hoặc có vẻ ngoài không trang nhã. Ngày nay, “tacky” thường chỉ những món đồ hoặc hành vi được coi là kém tinh tế, thể hiện sự thiếu gu thẩm mỹ trong văn hóa đương đại.
Từ "tacky" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và nghe, khi thảo luận về phong cách thời trang hoặc nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, "tacky" được sử dụng để mô tả những thứ thiếu tinh tế hoặc kém thẩm mỹ, chẳng hạn như thiết kế nội thất hoặc quảng cáo. Ngữ cảnh này thường liên quan đến các lĩnh vực xã hội, văn hóa và thương mại, nơi sự đánh giá về gu thẩm mỹ đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp