Bản dịch của từ Tacky trong tiếng Việt

Tacky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tacky (Adjective)

tˈæki
tˈæki
01

(bằng keo, sơn hoặc các chất khác) không khô hoàn toàn và giữ lại cảm giác hơi dính.

Of glue paint or other substances not fully dry and retaining a slightly sticky feel.

Ví dụ

Her tacky painting ruined the art exhibition.

Bức tranh dính của cô ấy làm hỏng triển lãm nghệ thuật.

Using tacky language in your IELTS essay is unacceptable.

Sử dụng ngôn ngữ dính trong bài luận IELTS của bạn là không chấp nhận được.

Is it considered tacky to wear jeans to a formal event?

Có được xem là dính khi mặc quần jeans đến một sự kiện trang trọng không?

Her tacky painting ruined the art exhibition.

Bức tranh dính đắng của cô ấy làm hỏng triển lãm nghệ thuật.

The tacky glue on the invitation made it hard to open.

Dung dịch dính đắng trên thiệp mời làm cho việc mở khó khăn.

02

Hiển thị hương vị và chất lượng kém.

Showing poor taste and quality.

Ví dụ

Her tacky outfit made her stand out in a bad way.

Bộ trang phục kém chất lượng khiến cô ấy nổi bật.

It's important to avoid using tacky language in formal essays.

Quan trọng tránh sử dụng ngôn ngữ kém chất lượng trong bài luận.

Is it acceptable to wear tacky accessories to an interview?

Có chấp nhận được khi mặc phụ kiện kém chất lượng đến phỏng vấn không?

Her tacky outfit was not appropriate for the formal event.

Bộ trang phục kém chất lượng của cô ấy không phù hợp cho sự kiện trang trọng.

He always avoids wearing anything tacky to important social gatherings.

Anh ấy luôn tránh mặc bất kỳ thứ gì kém chất lượng khi đi tham dự các buổi tụ tập xã hội quan trọng.

Dạng tính từ của Tacky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tacky

Tacky

Tackier

Tackier

Tackiest

Tackiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tacky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tacky

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.