Bản dịch của từ Tag sale trong tiếng Việt
Tag sale

Tag sale (Noun)
The neighborhood organized a tag sale to raise funds for charity.
Hàng xóm tổ chức một buổi bán đồ cũ để quyên góp cho từ thiện.
The tag sale featured a variety of items from different households.
Buổi bán đồ cũ có nhiều mặt hàng từ các hộ gia đình khác nhau.
Many people attended the tag sale looking for affordable bargains.
Nhiều người tham dự buổi bán đồ cũ để tìm kiếm mặt hàng giá cả phải chăng.
"Tag sale" là một thuật ngữ chủ yếu sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, chỉ hoạt động bán hàng mà trong đó người bán đặt nhãn giá lên từng món đồ để người mua tự do chọn lựa. Khác với "garage sale" hay "yard sale", "tag sale" thường diễn ra trong không gian sống của chủ nhà nhưng có thể không nhất thiết phải ở bên ngoài. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "car boot sale", nhưng động từ "tag" không được sử dụng phổ biến, dẫn đến sự khác biệt về cả từ vựng và phong cách tổ chức.
Thuật ngữ "tag sale" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "tag" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tac", nghĩa là "cái gán" hay "cái đính kèm". Khái niệm này phát triển từ những năm giữa thế kỷ 20, chỉ hoạt động bán hàng hóa đã qua sử dụng với giá mà người bán sẽ gán nhãn rõ ràng. Hiện nay, "tag sale" thường được sử dụng để chỉ các phiên chợ hoặc sự kiện bán hàng, nơi người tiêu dùng có thể mua sắm các mặt hàng đã qua sử dụng với mức giá phải chăng.
"Cụm từ 'tag sale' thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong các bối cảnh liên quan đến thương mại và tiêu dùng, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về việc mua sắm đồ cũ hoặc hàng thanh lý. 'Tag sale' thường chỉ các sự kiện bán hàng công khai, nơi giá cả được ghi rõ trên sản phẩm. Nó cũng xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa địa phương, thể hiện sự giao lưu và tương tác trong cộng đồng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp