Bản dịch của từ Tag sale trong tiếng Việt

Tag sale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tag sale (Noun)

tˈæɡ sˈeɪl
tˈæɡ sˈeɪl
01

Bán hàng hóa đã qua sử dụng (chẳng hạn như đồ nội thất, quần áo, v.v.) được giữ đặc biệt trên tài sản của người bán.

A sale of used goods such as furniture clothing etc held especially on the property of the seller.

Ví dụ

The neighborhood organized a tag sale to raise funds for charity.

Hàng xóm tổ chức một buổi bán đồ cũ để quyên góp cho từ thiện.

The tag sale featured a variety of items from different households.

Buổi bán đồ cũ có nhiều mặt hàng từ các hộ gia đình khác nhau.

Many people attended the tag sale looking for affordable bargains.

Nhiều người tham dự buổi bán đồ cũ để tìm kiếm mặt hàng giá cả phải chăng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tag sale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tag sale

Không có idiom phù hợp