Bản dịch của từ Tahiti trong tiếng Việt

Tahiti

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tahiti(Noun)

tˈæhɪtˌi
təˈhiti
01

Một nhóm đảo ở Nam Thái Bình Dương

A group of islands in the South Pacific Ocean

Ví dụ
02

Đảo lớn nhất ở Polynésie thuộc Pháp

The largest island in French Polynesia

Ví dụ
03

Một điểm du lịch nổi tiếng được biết đến với vẻ đẹp thiên nhiên

A popular tourist destination known for its natural beauty

Ví dụ