Bản dịch của từ Tai trong tiếng Việt
Tai

Tai (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một họ ngôn ngữ đông nam á, bao gồm cả tiếng thái và tiếng lào, có mối quan hệ không chắc chắn với các nhóm ngôn ngữ khác (đôi khi được liên kết với ngữ hệ hán-tạng).
Relating to or denoting a family of tonal se asian languages, including thai and lao, of uncertain affinity to other language groups (sometimes being linked with the sino-tibetan family).
Thai and Lao are part of the Tai language family.
Tiếng Thái và tiếng Lào là một phần của ngữ hệ Thái.
The Tai languages are spoken in Southeast Asia.
Ngôn ngữ Thái được sử dụng ở Đông Nam Á.
The Tai language group has uncertain connections to other families.
Nhóm ngôn ngữ Thái có mối liên hệ không chắc chắn với các ngữ hệ khác.
Tai (Noun)
In Japan, tai is a popular fish served at celebratory events.
Ở Nhật Bản, tai là một loại cá phổ biến được phục vụ trong các sự kiện kỷ niệm.
The restaurant offered a special dish featuring tai as the main ingredient.
Nhà hàng cung cấp một món ăn đặc biệt với thành phần chính là tai.
The chef prepared a traditional Japanese meal with fresh tai fish.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn truyền thống của Nhật Bản với cá tai tươi.
Từ "tai" trong tiếng Việt có nghĩa là phần cơ thể của con người và nhiều loài động vật, thường nằm ở hai bên đầu, có chức năng tiếp nhận âm thanh. Trong ngữ cảnh khác, "tai" cũng có thể chỉ những bộ phận hoặc thiết bị liên quan đến âm thanh, như tai nghe. Đặc biệt, từ này trong tiếng Anh không có nhiều biến thể; tuy nhiên, từ “ear” có thể được nhận diện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "tai" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó từ nguyên gốc là "耳" (nhĩ), biểu thị cho bộ phận nghe. Trong tiếng Latinh, "auris" có nghĩa tương tự, ám chỉ các hình thức nghe và cảm nhận âm thanh. Lịch sử ngôn ngữ đã diễn ra qua nhiều thời kỳ, nhưng ý nghĩa hiện tại của từ "tai" vẫn duy trì tính năng chính, đó là bộ phận cơ thể con người dùng để cảm nhận âm thanh, thể hiện sự liên kết với nhận thức và giao tiếp trong xã hội.
Từ "tai" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người học cần nhận biết các từ vựng liên quan đến y tế, sinh học hoặc các chủ đề về cảm giác. Trong ngữ cảnh khác, "tai" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, âm thanh hoặc nghệ thuật, chứ không chỉ dừng lại ở các khía cạnh sinh học. Sự đa dạng này chứng tỏ tầm quan trọng của từ "tai" trong việc miêu tả các trải nghiệm và cảm giác con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
