Bản dịch của từ Tai chi trong tiếng Việt
Tai chi

Tai chi (Noun)
Many people practice tai chi in parks every morning for health.
Nhiều người tập tai chi trong công viên mỗi sáng để sức khỏe.
Tai chi is not just for young people; seniors enjoy it too.
Tai chi không chỉ dành cho người trẻ; người cao tuổi cũng thích.
Is tai chi popular in your community for social gatherings?
Tai chi có phổ biến trong cộng đồng của bạn cho các buổi gặp gỡ không?
Thái cực quyền (tai chi) là một bộ môn võ thuật truyền thống của Trung Quốc, chủ yếu được thực hành như một hình thức tập thể dục nhằm nâng cao sức khỏe và sự cân bằng. Thái cực quyền kết hợp các động tác chậm rãi, uyển chuyển với kỹ thuật hít thở sâu, nhằm thúc đẩy sự thư giãn và giảm căng thẳng. Trong những năm gần đây, môn thể thao này đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới.
Từ "tai chi" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, nhưng cấu trúc từ này cũng có thể được liên kết với các khái niệm trong tiếng Latin thông qua các từ tương đương diễn đạt triết lý đối lập, như "complementum" (bổ sung). Tai chi biểu thị sự hòa quyện giữa âm và dương, là một hệ thống võ thuật và phương pháp dưỡng sinh, mang ý nghĩa vận động êm dịu, giúp nâng cao sức khỏe và tinh thần. Triết lý này phản ánh sự cân bằng và sự phát triển hài hòa trong cuộc sống con người.
Từ "tai chi" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh thể dục và sức khỏe, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến các hình thức tập luyện truyền thống. Trong phần Nói và Viết, "tai chi" có thể xuất hiện khi thảo luận về lợi ích sức khỏe, phong cách sống, hoặc văn hóa Trung Quốc. Sự phổ biến của từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về thể thao và y học cổ truyền, cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp