Bản dịch của từ Tai chi trong tiếng Việt
Tai chi
Noun [U/C]
Tai chi (Noun)
Ví dụ
Many people practice tai chi in parks every morning for health.
Nhiều người tập tai chi trong công viên mỗi sáng để sức khỏe.
Tai chi is not just for young people; seniors enjoy it too.
Tai chi không chỉ dành cho người trẻ; người cao tuổi cũng thích.
Is tai chi popular in your community for social gatherings?
Tai chi có phổ biến trong cộng đồng của bạn cho các buổi gặp gỡ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tai chi
Không có idiom phù hợp