Bản dịch của từ Tai chi trong tiếng Việt

Tai chi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tai chi (Noun)

01

(võ thuật) một môn võ thuật nhẹ nhàng được phát triển ở trung quốc.

Martial arts a soft form of martial art developed in china.

Ví dụ

Many people practice tai chi in parks every morning for health.

Nhiều người tập tai chi trong công viên mỗi sáng để sức khỏe.

Tai chi is not just for young people; seniors enjoy it too.

Tai chi không chỉ dành cho người trẻ; người cao tuổi cũng thích.

Is tai chi popular in your community for social gatherings?

Tai chi có phổ biến trong cộng đồng của bạn cho các buổi gặp gỡ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tai chi cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tai chi

Không có idiom phù hợp