Bản dịch của từ Tail lift delivery trong tiếng Việt
Tail lift delivery

Tail lift delivery (Noun)
The tail lift delivery helped transport furniture for the community center.
Cơ chế nâng đuôi đã giúp vận chuyển đồ nội thất cho trung tâm cộng đồng.
The tail lift delivery did not arrive on time for the charity event.
Cơ chế nâng đuôi không đến kịp thời cho sự kiện từ thiện.
Did the tail lift delivery assist with the school supplies distribution?
Cơ chế nâng đuôi có hỗ trợ việc phân phối đồ dùng học sinh không?
The tail lift delivery service helped Jane move her heavy furniture.
Dịch vụ giao hàng bằng thang nâng đã giúp Jane chuyển đồ nặng.
The tail lift delivery did not arrive on time for the charity event.
Dịch vụ giao hàng bằng thang nâng đã không đến kịp cho sự kiện từ thiện.
Did the tail lift delivery service assist with the community project?
Dịch vụ giao hàng bằng thang nâng có hỗ trợ cho dự án cộng đồng không?
Quá trình vận chuyển hàng hóa bằng cách sử dụng thang nâng.
The process of transporting items using a tail lift.
The tail lift delivery helped transport food to the homeless shelter.
Dịch vụ nâng đuôi đã giúp vận chuyển thực phẩm đến nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
Tail lift delivery does not work well on uneven surfaces.
Dịch vụ nâng đuôi không hoạt động tốt trên bề mặt không đều.
How does tail lift delivery improve social services in our community?
Dịch vụ nâng đuôi cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng ta như thế nào?