Bản dịch của từ Tailgate trong tiếng Việt
Tailgate

Tailgate (Noun)
The tailgate of the pickup truck was damaged in the accident.
Cái cửa hậu của chiếc xe bán tải bị hỏng trong tai nạn.
Don't forget to secure the tailgate before driving to prevent accidents.
Đừng quên khóa cửa hậu trước khi lái xe để tránh tai nạn.
Is the tailgate of the truck easy to open and close?
Cửa hậu của chiếc xe bán tải dễ mở và đóng không?
The group of friends sat on the tailgate of the pickup truck.
Nhóm bạn ngồi trên cái cửa hậu của chiếc xe tải.
She didn't like standing on the tailgate during the tailgate party.
Cô ấy không thích đứng trên cái cửa hậu trong buổi tiệc tailgate.
The jazz band's performance featured an impressive tailgate solo.
Màn trình diễn của ban nhạc jazz có một solo tailgate ấn tượng.
Some people find tailgate jazz music too traditional for their taste.
Một số người thấy âm nhạc jazz tailgate quá truyền thống với khẩu vị của họ.
Do you think incorporating tailgate style into modern jazz is effective?
Bạn có nghĩ việc kết hợp phong cách tailgate vào jazz hiện đại có hiệu quả không?
She loves listening to tailgate jazz music on weekends.
Cô ấy thích nghe nhạc jazz tailgate vào cuối tuần.
He doesn't appreciate the unique sound of tailgate trombone.
Anh ấy không đánh giá cao âm thanh độc đáo của kèn trombone tailgate.
Tailgate (Verb)
She was tailgating the car in front of her on the highway.
Cô ấy đuổi sát xe phía trước trên cao tốc.
It is not safe to tailgate as it can lead to accidents.
Đuổi sát không an toàn vì nó có thể dẫn đến tai nạn.
Are you aware that tailgating is considered aggressive driving behavior?
Bạn có nhận thức rằng đuổi sát được coi là hành vi lái xe hung dữ không?
Don't tailgate the car in front of you during the test.
Đừng đuổi sát chiếc xe phía trước trong bài kiểm tra.
Are you aware that tailgating is dangerous and illegal?
Bạn có nhận thức rằng đuổi sát là nguy hiểm và bất hợp pháp không?
Tổ chức hoặc tham dự một cuộc tụ họp xã hội trong đó bữa ăn thân mật được phục vụ từ phía sau một chiếc xe đang đỗ, thường là ở bãi đậu xe của một sân vận động thể thao.
Host or attend a social gathering at which an informal meal is served from the back of a parked vehicle typically in the car park of a sports stadium.
We always tailgate before football games to enjoy food and drinks.
Chúng tôi luôn tổ chức tiệc ăn trước trận đấu bóng đá để thưởng thức thức ăn và đồ uống.
They don't like tailgating because they prefer eating at restaurants.
Họ không thích tổ chức tiệc ăn trước trận đấu vì họ thích ăn ở nhà hàng.
Do you think tailgating is a fun tradition at social events?
Bạn có nghĩ rằng tổ chức tiệc ăn trước trận đấu là một truyền thống vui tại các sự kiện xã hội không?
We always tailgate before the football game.
Chúng tôi luôn tổ chức tiệc ăn trước trận đấu bóng đá.
She never tailgates because she prefers indoor gatherings.
Cô ấy không bao giờ tổ chức tiệc ăn vì cô ấy thích tụ tập trong nhà.
Họ từ
Từ "tailgate" có hai nghĩa chính. Đầu tiên, nó chỉ phần sau của xe tải hoặc ô tô, nơi có thể mở ra để chứa đồ. Thứ hai, trong ngữ cảnh thể thao, "tailgate" ám chỉ hoạt động tổ chức tiệc ngoài trời tại một bãi đậu xe trước sự kiện thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể không có thuật ngữ tương đương rõ ràng. Cách phát âm cũng có thể khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "tailgate" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "tail" (đuôi) và "gate" (cổng), ám chỉ phần sau của xe tải hoặc xe hơi khi được mở ra. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc mở nắp hoặc phần phía sau của phương tiện để chứa đồ. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng sang thuật ngữ "tailgating", tức là tổ chức các bữa tiệc hoặc hoạt động ngoài trời ở bãi đỗ xe, thường liên quan đến sự kiện thể thao. Sự chuyển đổi này thể hiện mối liên hệ giữa việc sử dụng xe và các hoạt động xã hội liên quan.
Từ "tailgate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực giao thông hoặc hoạt động xã hội. Thông thường, "tailgate" được sử dụng để mô tả hành động lái xe gần phía sau một phương tiện khác, đặc biệt trong các tình huống lái xe có thể gây nguy hiểm. Ngoài ra, từ này cũng thường liên quan đến việc tổ chức tiệc ngoài trời trong các sự kiện thể thao, nơi mọi người tụ tập và thưởng thức đồ ăn, thức uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp