Bản dịch của từ Tailored upholstery trong tiếng Việt

Tailored upholstery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tailored upholstery (Noun)

tˈeɪlɚd əpˈoʊlstɚi
tˈeɪlɚd əpˈoʊlstɚi
01

Upholstery được thiết kế hoặc điều chỉnh đặc biệt để phù hợp với nhu cầu hoặc sở thích cá nhân.

Upholstery that is specifically designed or fitted to suit individual needs or preferences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại vải bọc đồ nội thất được may đo riêng cho một món đồ cụ thể.

A type of furniture covering that is custom-made for a particular item.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình làm bọc đồ nội thất theo yêu cầu, thường liên quan đến việc đo lường cụ thể và lựa chọn thiết kế.

The process of making custom upholstery for furniture, often involving specific measurements and design choices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tailored upholstery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tailored upholstery

Không có idiom phù hợp