Bản dịch của từ Tailored upholstery trong tiếng Việt

Tailored upholstery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tailored upholstery (Noun)

tˈeɪlɚd əpˈoʊlstɚi
tˈeɪlɚd əpˈoʊlstɚi
01

Upholstery được thiết kế hoặc điều chỉnh đặc biệt để phù hợp với nhu cầu hoặc sở thích cá nhân.

Upholstery that is specifically designed or fitted to suit individual needs or preferences.

Ví dụ

The tailored upholstery in my friend's living room looks stunning and unique.

Bộ bọc ghế được thiết kế riêng trong phòng khách của bạn tôi thật tuyệt vời.

The tailored upholstery did not match the social theme of the event.

Bộ bọc ghế thiết kế riêng không phù hợp với chủ đề xã hội của sự kiện.

Is tailored upholstery necessary for social gatherings in modern homes?

Bọc ghế thiết kế riêng có cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Many families prefer tailored upholstery for their living rooms.

Nhiều gia đình thích bọc ghế theo yêu cầu cho phòng khách.

Not everyone can afford tailored upholstery for their homes.

Không phải ai cũng có đủ tiền để bọc ghế theo yêu cầu cho nhà mình.

02

Một loại vải bọc đồ nội thất được may đo riêng cho một món đồ cụ thể.

A type of furniture covering that is custom-made for a particular item.

Ví dụ

The tailored upholstery on Sarah's sofa matches her living room perfectly.

Vải bọc được thiết kế riêng trên ghế sofa của Sarah hoàn toàn phù hợp.

Many people do not choose tailored upholstery for their furniture.

Nhiều người không chọn vải bọc được thiết kế riêng cho đồ nội thất.

Is tailored upholstery more expensive than standard options in furniture stores?

Vải bọc được thiết kế riêng có đắt hơn các lựa chọn tiêu chuẩn không?

The tailored upholstery on Sarah's sofa matches her living room perfectly.

Vải bọc được làm riêng cho ghế sofa của Sarah phù hợp hoàn hảo.

The tailored upholstery does not fit the standard furniture sizes.

Vải bọc được làm riêng không phù hợp với kích thước đồ nội thất tiêu chuẩn.

03

Quá trình làm bọc đồ nội thất theo yêu cầu, thường liên quan đến việc đo lường cụ thể và lựa chọn thiết kế.

The process of making custom upholstery for furniture, often involving specific measurements and design choices.

Ví dụ

The tailored upholstery on Sarah's sofa matched her living room perfectly.

Bọc ghế được làm theo yêu cầu trên ghế sofa của Sarah rất vừa vặn.

They did not choose tailored upholstery for their dining chairs this time.

Họ không chọn bọc ghế theo yêu cầu cho ghế ăn lần này.

Did you see the tailored upholstery at the community center's new furniture?

Bạn có thấy bọc ghế theo yêu cầu ở đồ nội thất mới của trung tâm cộng đồng không?

The tailored upholstery in Sarah's living room looks stunning and unique.

Bọc ghế được làm riêng trong phòng khách của Sarah trông tuyệt đẹp và độc đáo.

The tailored upholstery does not fit the standard furniture sizes available.

Bọc ghế được làm riêng không vừa với kích thước nội thất tiêu chuẩn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tailored upholstery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tailored upholstery

Không có idiom phù hợp