Bản dịch của từ Tailored upholstery trong tiếng Việt
Tailored upholstery
Noun [U/C]

Tailored upholstery (Noun)
tˈeɪlɚd əpˈoʊlstɚi
tˈeɪlɚd əpˈoʊlstɚi
01
Upholstery được thiết kế hoặc điều chỉnh đặc biệt để phù hợp với nhu cầu hoặc sở thích cá nhân.
Upholstery that is specifically designed or fitted to suit individual needs or preferences.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại vải bọc đồ nội thất được may đo riêng cho một món đồ cụ thể.
A type of furniture covering that is custom-made for a particular item.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tailored upholstery
Không có idiom phù hợp