Bản dịch của từ Tailspin trong tiếng Việt
Tailspin

Tailspin (Noun)
Một vòng quay của một chiếc máy bay.
A spin by an aircraft.
The airplane entered a tailspin during the social event's aerial display.
Chiếc máy bay đã vào tình trạng xoáy trong buổi trình diễn trên không.
The pilot did not recover from the tailspin at the charity event.
Phi công đã không thoát khỏi tình trạng xoáy trong sự kiện từ thiện.
Did the tailspin cause any accidents during the festival's air show?
Liệu tình trạng xoáy có gây ra tai nạn nào trong buổi trình diễn không?
Tailspin (Verb)
Ngày càng trở nên hỗn loạn và mất kiểm soát.
Become increasingly chaotic and out of control.
The community went into a tailspin after the sudden job losses.
Cộng đồng rơi vào hỗn loạn sau những mất việc đột ngột.
The neighborhood did not enter a tailspin after the new policies.
Khu phố không rơi vào hỗn loạn sau các chính sách mới.
Did the local economy go into a tailspin after the pandemic?
Kinh tế địa phương có rơi vào hỗn loạn sau đại dịch không?
Họ từ
Từ "tailspin" có nghĩa là trạng thái lộn xộn, hỗn loạn hoặc suy thoái nghiêm trọng trong một tình huống, thường liên quan đến cảm xúc hoặc tinh thần. Từ này xuất phát từ thuật ngữ hàng không, chỉ tình trạng máy bay bị rơi từ vị trí thẳng đứng. Trong tiếng Anh Mỹ, "tailspin" thường được sử dụng để chỉ tâm lý hoang mang. Tuy nhiên, phiên bản tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn trong cách sử dụng này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "tailspin" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "tail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "talea" nghĩa là "cái đuôi" và "spin" bắt nguồn từ tiếng Latin "spinare", có nghĩa là "xoay". Trong lĩnh vực hàng không, "tailspin" chỉ tình trạng máy bay bị mất kiểm soát và rơi vào vòng xoay. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả tình huống rối loạn, khủng hoảng trong các lĩnh vực xã hội, kinh tế, hoặc tâm lý, thể hiện sự mất ổn định cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "tailspin" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý hoặc trạng thái khủng hoảng. Trong bài nói và viết, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái mất kiểm soát, ví dụ như tâm lý căng thẳng hoặc sự bất ổn trong một tình huống cụ thể. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh tế, "tailspin" có thể chỉ sự sụt giảm nhanh chóng trong thị trường hoặc hoạt động kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp