Bản dịch của từ Tailspin trong tiếng Việt

Tailspin

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tailspin (Noun)

tˈeɪlspɪn
tˈeɪlspɪn
01

Một vòng quay của một chiếc máy bay.

A spin by an aircraft.

Ví dụ

The airplane entered a tailspin during the social event's aerial display.

Chiếc máy bay đã vào tình trạng xoáy trong buổi trình diễn trên không.

The pilot did not recover from the tailspin at the charity event.

Phi công đã không thoát khỏi tình trạng xoáy trong sự kiện từ thiện.

Did the tailspin cause any accidents during the festival's air show?

Liệu tình trạng xoáy có gây ra tai nạn nào trong buổi trình diễn không?

Tailspin (Verb)

tˈeɪlspɪn
tˈeɪlspɪn
01

Ngày càng trở nên hỗn loạn và mất kiểm soát.

Become increasingly chaotic and out of control.

Ví dụ

The community went into a tailspin after the sudden job losses.

Cộng đồng rơi vào hỗn loạn sau những mất việc đột ngột.

The neighborhood did not enter a tailspin after the new policies.

Khu phố không rơi vào hỗn loạn sau các chính sách mới.

Did the local economy go into a tailspin after the pandemic?

Kinh tế địa phương có rơi vào hỗn loạn sau đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tailspin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tailspin

Go into a tailspin

ɡˈoʊ ˈɪntu ə tˈeɪlspˌɪn

Rối như tơ vò/ Cuộc đời xuống dốc

[for someone] to become disoriented or pan- icked; [for someone's life] to fall apart.

After losing his job, John's life went into a tailspin.

Sau khi mất việc, cuộc sống của John trở nên lộn xộn.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.