Bản dịch của từ Taint trong tiếng Việt
Taint

Taint (Noun)
Đáy chậu.
The perineum.
After the childbirth, she experienced discomfort in her taint area.
Sau khi sinh con, cô cảm thấy khó chịu ở vùng bị nhiễm độc.
The doctor recommended exercises to strengthen the taint muscles.
Bác sĩ khuyên nên tập thể dục để tăng cường cơ bắp.
Yoga can help alleviate pain in the taint region.
Yoga có thể giúp giảm đau ở vùng bị nhiễm độc.
Dấu vết của chất hoặc chất lượng xấu hoặc không mong muốn.
A trace of a bad or undesirable substance or quality.
The taint of corruption tainted the politician's reputation.
Vết nhơ tham nhũng đã làm hoen ố danh tiếng của chính trị gia.
The scandal left a taint on the company's image.
Vụ bê bối đã để lại vết nhơ cho hình ảnh của công ty.
The community avoided the taint of crime by working together.
Cộng đồng đã tránh được vết nhơ tội phạm bằng cách làm việc cùng nhau.
Dạng danh từ của Taint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Taint | Taints |
Taint (Verb)
Làm ô nhiễm hoặc gây ô nhiễm (cái gì đó)
Contaminate or pollute (something)
The scandal tainted his reputation in the social circle.
Vụ bê bối đã làm hoen ố danh tiếng của anh ấy trong giới xã hội.
The false accusation taints the community's trust in him.
Lời buộc tội sai trái đã làm hoen ố niềm tin của cộng đồng dành cho anh ấy.
The corruption scandal taints the political environment.
Vụ bê bối tham nhũng đã làm hoen ố môi trường chính trị.
Dạng động từ của Taint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tainted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tainted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tainting |
Họ từ
Taint là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm ô uế, làm dơ bẩn hoặc làm suy giảm chất lượng. Trong ngữ cảnh xã hội, nó có thể chỉ sự ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng hoặc uy tín. Trong tiếng Anh Mỹ, "taint" thường được sử dụng trong cả hai nghĩa, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó chủ yếu xuất hiện trong văn phong chính thức hơn. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng nhìn chung vẫn tương đồng.
Từ "taint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tinctus", là phân từ của động từ "tingere", có nghĩa là "nhúng, nhuộm". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự ô nhiễm hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến phẩm chất của một vật hoặc một khía cạnh nào đó. Ngày nay, "taint" thường được áp dụng để mô tả sự ô uế về đạo đức hoặc tinh thần, phản ánh rõ nét sự chuyển biến từ một ý nghĩa vật lý sang một khía cạnh trừu tượng hơn.
Từ "taint" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh tư duy phản biện và viết luận. Trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, từ này được sử dụng không phổ biến, thường liên quan đến những chủ đề về chất lượng hoặc độ tinh khiết. Trong viết và nói, nó thường được áp dụng để chỉ sự ô nhiễm hoặc ảnh hưởng tiêu cực, chẳng hạn như trong môi trường hoặc sản phẩm. Từ này cũng thường thấy trong các bài báo khoa học và thảo luận về thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp