Bản dịch của từ Take a break trong tiếng Việt
Take a break

Take a break (Verb)
Many workers take a break during lunch at noon every day.
Nhiều công nhân nghỉ ngơi trong giờ ăn trưa vào lúc 12 giờ.
Students do not take a break during the final exam week.
Sinh viên không nghỉ ngơi trong tuần thi cuối kỳ.
Do you take a break after every hour of studying?
Bạn có nghỉ ngơi sau mỗi giờ học không?
Take a break (Phrase)
During the party, we decided to take a break and relax.
Trong bữa tiệc, chúng tôi quyết định nghỉ ngơi một chút.
She does not take a break when organizing social events.
Cô ấy không nghỉ ngơi khi tổ chức các sự kiện xã hội.
Do you think we should take a break from social media?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên nghỉ ngơi khỏi mạng xã hội không?
Cụm từ "take a break" có nghĩa là tạm dừng công việc hoặc hoạt động hiện tại để nghỉ ngơi hoặc thư giãn. Cách diễn đạt này phổ biến trong cả hai biến thể Anh-Mỹ và Anh-Anh, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, người nói Anh có thể sử dụng "take a rest" nhiều hơn. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "take a break" thường được sử dụng để khuyến khích người khác nghỉ ngơi nhằm cải thiện tinh thần và hiệu suất làm việc.
Cụm từ "take a break" có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Anh, trong đó "take" bắt nguồn từ tiếng Old English "tacan", mang ý nghĩa là "lấy" hoặc "nhận", và "break" từ tiếng Old English "brecan", có nghĩa là "đột phá" hoặc "nghiền nát". Kết hợp lại, cụm từ này diễn tả hành động tạm ngừng một hoạt động nào đó nhằm phục hồi năng lượng. Hiện nay, "take a break" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc và học tập, thể hiện nhu cầu thiết yếu để cải thiện hiệu suất làm việc và sức khỏe tâm lý.
Cụm từ "take a break" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhằm diễn đạt ý tưởng về việc tạm ngừng hoạt động để thư giãn hoặc phục hồi năng lượng. Trong phần Listening, cụm từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe tâm thần và phương pháp làm việc hiệu quả. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường liên quan đến việc cải thiện hiệu suất làm việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


