Bản dịch của từ Take a break trong tiếng Việt

Take a break

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a break (Verb)

ˈteɪ.kəˈbreɪk
ˈteɪ.kəˈbreɪk
01

Tạm dừng công việc hoặc các hoạt động khác trong một khoảng thời gian ngắn.

To pause from work or other activities for a short period of time.

Ví dụ

Many workers take a break during lunch at noon every day.

Nhiều công nhân nghỉ ngơi trong giờ ăn trưa vào lúc 12 giờ.

Students do not take a break during the final exam week.

Sinh viên không nghỉ ngơi trong tuần thi cuối kỳ.

Do you take a break after every hour of studying?

Bạn có nghỉ ngơi sau mỗi giờ học không?

Take a break (Phrase)

ˈteɪ.kəˈbreɪk
ˈteɪ.kəˈbreɪk
01

Dừng tạm thời việc đang làm để nghỉ ngơi hoặc thư giãn.

To stop what one is doing temporarily in order to rest or relax.

Ví dụ

During the party, we decided to take a break and relax.

Trong bữa tiệc, chúng tôi quyết định nghỉ ngơi một chút.

She does not take a break when organizing social events.

Cô ấy không nghỉ ngơi khi tổ chức các sự kiện xã hội.

Do you think we should take a break from social media?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên nghỉ ngơi khỏi mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take a break/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] In conclusion, a from studies to work or travel can provide students with useful knowledge, skills and relaxation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] In fact, research has shown that regular can actually improve overall performance and reduce the risk of burnout [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Taking a short can help you clear your mind, reduce stress and fatigue, and improve focus and concentration when you return to work [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Take a break

Không có idiom phù hợp