Bản dịch của từ Take a hike trong tiếng Việt
Take a hike

Take a hike (Phrase)
I asked him to take a hike after he insulted me.
Tôi đã yêu cầu anh ta rời đi sau khi anh ta xúc phạm tôi.
She refused to take a hike despite the disagreement.
Cô ấy từ chối rời đi mặc dù có sự không đồng ý.
Did you tell them to take a hike when they argued?
Bạn đã nói với họ rời đi khi họ tranh cãi chưa?
Cụm từ "take a hike" thường được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là đi bộ một quãng dài trong thiên nhiên, thường là để thư giãn hoặc tập thể dục. Trong phạm vi sử dụng thông dụng, cụm từ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ việc yêu cầu ai đó rời đi hoặc không can thiệp vào công việc của mình. Trong tiếng Anh Mỹ, phiên bản này thường được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi cụm từ "go for a hike" phổ biến hơn.
Câu tiếng anh "take a hike" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Mỹ, xuất hiện lần đầu trong văn hóa người lao động vào giữa thế kỷ 20. Cụm từ này được hiểu là "đi dạo" hoặc "ra ngoài". Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để mang hàm ý chỉ việc từ chối hay đuổi ai đó đi, thể hiện sự không muốn tương tác. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong bối cảnh xã hội và ngôn ngữ.
Cụm từ "take a hike" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh không chính thức, mang nghĩa là đi dạo hoặc rời bỏ một tình huống không mong muốn, thường được sử dụng để diễn đạt sự từ chối hoặc mời gọi ai đó rời đi. Trong các bài thi IELTS, cụm từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết của thí sinh, thể hiện tính cách phỏng vấn hoặc bình luận. Từ trên có thể thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong văn hóa phương Tây liên quan đến hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp