Bản dịch của từ Take a hike trong tiếng Việt

Take a hike

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a hike (Phrase)

tˈeɪk ə hˈaɪk
tˈeɪk ə hˈaɪk
01

Để lại hoặc đi xa.

To leave or go away.

Ví dụ

I asked him to take a hike after he insulted me.

Tôi đã yêu cầu anh ta rời đi sau khi anh ta xúc phạm tôi.

She refused to take a hike despite the disagreement.

Cô ấy từ chối rời đi mặc dù có sự không đồng ý.

Did you tell them to take a hike when they argued?

Bạn đã nói với họ rời đi khi họ tranh cãi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take a hike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take a hike

Không có idiom phù hợp