Bản dịch của từ Take a joke trong tiếng Việt
Take a joke
Take a joke (Verb)
Hiểu rằng điều gì đó được nói đùa không có ý nghiêm túc, và phản ứng tích cực với nó.
To understand that something said in jest is not meant to be taken seriously, and to react positively to it.
Many friends can take a joke without getting offended easily.
Nhiều bạn bè có thể hiểu một câu đùa mà không bị xúc phạm.
She does not take a joke when it involves her family.
Cô ấy không hiểu được một câu đùa khi liên quan đến gia đình.
Can you take a joke about your cooking skills?
Bạn có thể hiểu một câu đùa về kỹ năng nấu ăn của bạn không?
"Take a joke" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để khuyến khích người khác chấp nhận sự châm biếm hoặc giễu cợt mà không quá nghiêm trọng. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này mang nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, nó có thể được xem là phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tại Mỹ, việc sử dụng có thể ít nghiêm túc hơn. Cách phát âm cũng tương đối giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp