Bản dịch của từ Take a leaf out of somebody's book trong tiếng Việt

Take a leaf out of somebody's book

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a leaf out of somebody's book (Phrase)

tˈeɪk ə lˈif ˈaʊt ˈʌv sˈʌmbˌɑdiz bˈʊk
tˈeɪk ə lˈif ˈaʊt ˈʌv sˈʌmbˌɑdiz bˈʊk
01

Bắt chước hành động hoặc cách cư xử của người khác

To imitate someone else's actions or behavior

Ví dụ

Many students take a leaf out of their teachers' book.

Nhiều sinh viên học theo cách của giáo viên.

Students do not take a leaf out of bad examples.

Sinh viên không học theo những ví dụ xấu.

02

Học hỏi từ kinh nghiệm hoặc tấm gương của người khác

To learn from someone else's experience or example

Ví dụ

Many students take a leaf out of their teachers' book.

Nhiều học sinh học hỏi từ kinh nghiệm của giáo viên.

Students do not take a leaf out of failed projects.

Học sinh không học hỏi từ những dự án thất bại.

03

Áp dụng một thói quen hoặc thói quen từ người khác

To adopt a practice or habit from another person

Ví dụ

Many young people take a leaf out of Greta's book.

Nhiều người trẻ tuổi học hỏi từ Greta.

They do not take a leaf out of their parents' book.

Họ không học hỏi từ sách của cha mẹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take a leaf out of somebody's book/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.