Bản dịch của từ Take a leaf out of somebody's book trong tiếng Việt
Take a leaf out of somebody's book

Take a leaf out of somebody's book (Phrase)
Many students take a leaf out of their teachers' book.
Nhiều sinh viên học theo cách của giáo viên.
Students do not take a leaf out of bad examples.
Sinh viên không học theo những ví dụ xấu.
Do you take a leaf out of successful people's book?
Bạn có học hỏi từ những người thành công không?
Học hỏi từ kinh nghiệm hoặc tấm gương của người khác
To learn from someone else's experience or example
Many students take a leaf out of their teachers' book.
Nhiều học sinh học hỏi từ kinh nghiệm của giáo viên.
Students do not take a leaf out of failed projects.
Học sinh không học hỏi từ những dự án thất bại.
Do you take a leaf out of successful leaders' book?
Bạn có học hỏi từ kinh nghiệm của những nhà lãnh đạo thành công không?
Many young people take a leaf out of Greta's book.
Nhiều người trẻ tuổi học hỏi từ Greta.
They do not take a leaf out of their parents' book.
Họ không học hỏi từ sách của cha mẹ.
Do you take a leaf out of anyone's book?
Bạn có học hỏi từ ai không?
Cụm từ "take a leaf out of somebody's book" mang nghĩa là học hỏi hoặc bắt chước hành động, thái độ hoặc phong cách của người khác, thường là một cách tích cực. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh khuyến khích sự sáng tạo hoặc cải tiến bản thân dựa trên những kinh nghiệm của người khác.