Bản dịch của từ Take a long, hard look at something trong tiếng Việt
Take a long, hard look at something

Take a long, hard look at something (Verb)
We should take a long, hard look at social inequality in America.
Chúng ta nên xem xét kỹ lưỡng sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
They do not take a long, hard look at community issues.
Họ không xem xét kỹ lưỡng các vấn đề của cộng đồng.
Should we take a long, hard look at our social policies?
Chúng ta có nên xem xét kỹ lưỡng các chính sách xã hội của mình không?
Để suy nghĩ về điều gì đó một cách sâu sắc hoặc chu đáo.
To reflect on something deeply or thoughtfully.
Many people take a long, hard look at social media's impact.
Nhiều người xem xét kỹ lưỡng tác động của mạng xã hội.
They do not take a long, hard look at social inequality.
Họ không xem xét kỹ lưỡng sự bất bình đẳng xã hội.
Should we take a long, hard look at our community issues?
Chúng ta có nên xem xét kỹ lưỡng các vấn đề cộng đồng không?
Để xem xét hoặc điều tra kỹ lưỡng.
To scrutinize or investigate closely.
We should take a long, hard look at poverty in America.
Chúng ta nên xem xét kỹ lưỡng về nghèo đói ở Mỹ.
Many people do not take a long, hard look at social issues.
Nhiều người không xem xét kỹ lưỡng các vấn đề xã hội.
Should we take a long, hard look at inequality in education?
Chúng ta có nên xem xét kỹ lưỡng sự bất bình đẳng trong giáo dục không?
Cụm từ "take a long, hard look at something" có nghĩa là xem xét một vấn đề một cách chăm chú và kỹ lưỡng để đánh giá hoặc hiểu rõ hơn về nó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích suy nghĩ sâu sắc và nghiêm túc về một tình huống. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể khác nhau về tông điệu hay ngữ cảnh sử dụng, với British English thường nhấn mạnh tính lịch sự hơn.