Bản dịch của từ Take a nap trong tiếng Việt
Take a nap

Take a nap (Idiom)
I always take a nap after lunch for 30 minutes.
Tôi luôn ngủ trưa sau bữa ăn 30 phút.
She doesn't take a nap during the day because she's busy.
Cô ấy không ngủ trưa vì cô ấy bận rộn.
Do you think taking a nap can improve productivity at work?
Bạn nghĩ rằng việc ngủ trưa có thể cải thiện năng suất làm việc không?
I always feel refreshed after I take a nap.
Tôi luôn cảm thấy sảng khoái sau khi ngủ trưa.
Don't forget to take a nap before your IELTS speaking test.
Đừng quên ngủ trưa trước khi bài thi nói IELTS của bạn.
Cụm từ "take a nap" chỉ hành động ngủ ngắn, thường từ vài phút đến một tiếng, nhằm phục hồi năng lượng và nâng cao sự tỉnh táo. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp cụm "have a nap" với ngữ nghĩa tương tự, phản ánh sự đa dạng trong cách diễn đạt nhưng không làm thay đổi bản chất của hoạt động này.
Cụm từ "take a nap" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "napen", có nghĩa là "ngủ gà". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "nappa", biểu thị sự ngủ nhẹ hay nghỉ ngơi ngắn. Trong tiếng Latinh, "somnus" có nghĩa là giấc ngủ, liên kết với hoạt động nghỉ ngơi. Ý nghĩa hiện tại của "take a nap" chính là hoạt động nghỉ ngơi trong thời gian ngắn, phản ánh sự cần thiết của cơ thể về giấc ngủ ngắn để tăng cường sức khỏe và sự tỉnh táo.
Cụm từ "take a nap" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về thói quen ngủ hoặc để khôi phục năng lượng. Trong các bài viết về sức khỏe hoặc lối sống, cụm từ này được dùng để nhấn mạnh lợi ích của giấc ngủ ngắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
