Bản dịch của từ Take-a-part-of trong tiếng Việt
Take-a-part-of

Take-a-part-of (Phrase)
She decided to take a part of her day to volunteer.
Cô ấy quyết định dành một phần trong ngày của mình để tình nguyện.
He never takes a part of his salary for personal expenses.
Anh ấy không bao giờ dành một phần lương của mình cho chi phí cá nhân.
Did you take a part of the presentation to focus on?
Bạn đã chọn một phần của bài thuyết trình để tập trung chưa?
Cụm từ "take a part of" thường được sử dụng để diễn tả hành động tham gia hoặc chiếm giữ một phần của cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được viết và nói một cách tự nhiên, trong khi trong tiếng Anh Anh thường sử dụng "take part in" để chỉ sự tham gia. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở ngữ cảnh sử dụng; "take part in" có nghĩa chính xác hơn là tham gia một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.
Từ "take-a-part-of" được cấu tạo từ "take" (tiếng Anh) có gốc từ tiếng Latin "tacere", nghĩa là "lấy", và "part" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pars, partis", nghĩa là "phần". Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại của động từ, chỉ hành động chiếm giữ hoặc tách biệt một phần nào đó từ cái khác. Lịch sử ngữ nghĩa của cụm từ này liên quan chặt chẽ đến các khái niệm về phân chia và chiếm hữu trong ngôn ngữ người sử dụng.
Cụm từ "take a part of" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tham gia vào một hoạt động hoặc nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh tự nhiên, cụm từ này thường được sử dụng khi diễn đạt sự tham gia hoặc sự đóng góp vào một phần trong một quá trình, như trong các buổi thảo luận nhóm hoặc các dự án cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
