Bản dịch của từ Take-a-part-of trong tiếng Việt

Take-a-part-of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take-a-part-of (Phrase)

tˈeɪkˌɑpɹeɪtf
tˈeɪkˌɑpɹeɪtf
01

Để tách hoặc tách một phần hoặc một phần của một cái gì đó.

To separate or detach a piece or portion of something.

Ví dụ

She decided to take a part of her day to volunteer.

Cô ấy quyết định dành một phần trong ngày của mình để tình nguyện.

He never takes a part of his salary for personal expenses.

Anh ấy không bao giờ dành một phần lương của mình cho chi phí cá nhân.

Did you take a part of the presentation to focus on?

Bạn đã chọn một phần của bài thuyết trình để tập trung chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take-a-part-of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Meanwhile, freelancers have zero benefits or bonuses while still having to a of their meagre earnings for taxes [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Take-a-part-of

Không có idiom phù hợp