Bản dịch của từ Take a penalty trong tiếng Việt

Take a penalty

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a penalty (Verb)

tˈeɪk ə pˈɛnəlti
tˈeɪk ə pˈɛnəlti
01

Chịu đựng việc thi hành một hình phạt hoặc hình phạt do một vi phạm.

To undergo the enforcement of a punishment or penalty as a result of an infraction.

Ví dụ

Students may take a penalty for cheating on the IELTS exam.

Học sinh có thể bị phạt vì gian lận trong kỳ thi IELTS.

They do not take a penalty for minor social media violations.

Họ không bị phạt vì vi phạm nhỏ trên mạng xã hội.

Will students take a penalty for late submission of their essays?

Có phải học sinh sẽ bị phạt vì nộp bài luận muộn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take a penalty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take a penalty

Không có idiom phù hợp