Bản dịch của từ Take a penalty trong tiếng Việt
Take a penalty
Take a penalty (Verb)
Chịu đựng việc thi hành một hình phạt hoặc hình phạt do một vi phạm.
To undergo the enforcement of a punishment or penalty as a result of an infraction.
"Cú đá phạt" (take a penalty) là thuật ngữ thường được sử dụng trong bóng đá để chỉ hành động thực hiện cú đá phạt 11 mét, khi một cầu thủ đá bóng từ chấm phạt để ghi bàn sau khi có lỗi xảy ra trong khu vực phạt. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy được sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và một số từ vựng liên quan như "penalty shootout" (loạt sút luân lưu) trong các giải đấu.