Bản dịch của từ Take a penalty trong tiếng Việt
Take a penalty

Take a penalty (Verb)
Chịu đựng việc thi hành một hình phạt hoặc hình phạt do một vi phạm.
To undergo the enforcement of a punishment or penalty as a result of an infraction.
Students may take a penalty for cheating on the IELTS exam.
Học sinh có thể bị phạt vì gian lận trong kỳ thi IELTS.
They do not take a penalty for minor social media violations.
Họ không bị phạt vì vi phạm nhỏ trên mạng xã hội.
Will students take a penalty for late submission of their essays?
Có phải học sinh sẽ bị phạt vì nộp bài luận muộn không?
"Cú đá phạt" (take a penalty) là thuật ngữ thường được sử dụng trong bóng đá để chỉ hành động thực hiện cú đá phạt 11 mét, khi một cầu thủ đá bóng từ chấm phạt để ghi bàn sau khi có lỗi xảy ra trong khu vực phạt. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy được sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và một số từ vựng liên quan như "penalty shootout" (loạt sút luân lưu) trong các giải đấu.