Bản dịch của từ Take a photo trong tiếng Việt
Take a photo

Take a photo (Verb)
I take a photo of my friends at the park every weekend.
Tôi chụp ảnh bạn bè ở công viên mỗi cuối tuần.
I do not take a photo during the event to respect privacy.
Tôi không chụp ảnh trong sự kiện để tôn trọng sự riêng tư.
Do you take a photo at social gatherings for memories?
Bạn có chụp ảnh tại các buổi gặp mặt xã hội để lưu giữ kỷ niệm không?
Để tạo ra một bức ảnh của một đối tượng.
To create a photograph of a subject.
I will take a photo of the festival this weekend.
Tôi sẽ chụp một bức ảnh của lễ hội cuối tuần này.
She did not take a photo during the social event.
Cô ấy đã không chụp ảnh trong sự kiện xã hội.
Did you take a photo of the community gathering last month?
Bạn đã chụp ảnh của buổi họp cộng đồng tháng trước chưa?
Để ghi lại một cách trực quan bằng một thiết bị chụp ảnh.
To record visually using a photographic device.
I take a photo of my friends at the party every weekend.
Tôi chụp ảnh bạn bè tại bữa tiệc mỗi cuối tuần.
I do not take a photo during the concert because it is prohibited.
Tôi không chụp ảnh trong buổi hòa nhạc vì bị cấm.
Do you take a photo at social events for your blog?
Bạn có chụp ảnh tại các sự kiện xã hội cho blog không?
Cụm từ "take a photo" được hiểu là hành động chụp ảnh, ghi lại một khoảnh khắc hoặc một cảnh vật qua một thiết bị chụp hình. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ “take a photograph” cũng thường được sử dụng với tính chính thức cao hơn. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung về cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



