Bản dịch của từ Take a photo trong tiếng Việt

Take a photo

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a photo (Verb)

tˈeɪk ə fˈoʊtˌoʊ
tˈeɪk ə fˈoʊtˌoʊ
01

Để chụp một hình ảnh bằng máy ảnh.

To capture an image with a camera.

Ví dụ

I take a photo of my friends at the park every weekend.

Tôi chụp ảnh bạn bè ở công viên mỗi cuối tuần.

I do not take a photo during the event to respect privacy.

Tôi không chụp ảnh trong sự kiện để tôn trọng sự riêng tư.

Do you take a photo at social gatherings for memories?

Bạn có chụp ảnh tại các buổi gặp mặt xã hội để lưu giữ kỷ niệm không?

02

Để tạo ra một bức ảnh của một đối tượng.

To create a photograph of a subject.

Ví dụ

I will take a photo of the festival this weekend.

Tôi sẽ chụp một bức ảnh của lễ hội cuối tuần này.

She did not take a photo during the social event.

Cô ấy đã không chụp ảnh trong sự kiện xã hội.

Did you take a photo of the community gathering last month?

Bạn đã chụp ảnh của buổi họp cộng đồng tháng trước chưa?

03

Để ghi lại một cách trực quan bằng một thiết bị chụp ảnh.

To record visually using a photographic device.

Ví dụ

I take a photo of my friends at the party every weekend.

Tôi chụp ảnh bạn bè tại bữa tiệc mỗi cuối tuần.

I do not take a photo during the concert because it is prohibited.

Tôi không chụp ảnh trong buổi hòa nhạc vì bị cấm.

Do you take a photo at social events for your blog?

Bạn có chụp ảnh tại các sự kiện xã hội cho blog không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Take a photo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Do you prefer to photographs yourself or to have other people [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Most people now to post on social networking sites and impress their online followers [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In quieter moments, I also like of everyday life - the bustling markets, tranquil temples, or serene landscapes [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
[...] When I travel, I tend to be very “at the moment” with the adventure of it all and don't want to step outside that moment to [...]Trích: Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers

Idiom with Take a photo

Không có idiom phù hợp