Bản dịch của từ Take a risk trong tiếng Việt
Take a risk

Take a risk (Phrase)
Many people take a risk when they start a new business.
Nhiều người chấp nhận rủi ro khi bắt đầu một doanh nghiệp mới.
She does not take a risk with her social investments anymore.
Cô ấy không chấp nhận rủi ro với các khoản đầu tư xã hội nữa.
Do you think young adults should take a risk in social activities?
Bạn có nghĩ rằng người lớn trẻ nên chấp nhận rủi ro trong hoạt động xã hội không?
Để có cơ hội làm điều gì đó có khả năng gây hại.
To take a chance on something potentially harmful.
Many people take a risk when starting their own business in 2023.
Nhiều người chấp nhận rủi ro khi bắt đầu kinh doanh riêng vào năm 2023.
She does not take a risk by sharing personal details online.
Cô ấy không chấp nhận rủi ro khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
Do young people take a risk by attending large social events?
Người trẻ có chấp nhận rủi ro khi tham gia các sự kiện xã hội lớn không?
Many people take a risk when they start new businesses.
Nhiều người chấp nhận rủi ro khi bắt đầu kinh doanh mới.
They do not take a risk in their social interactions.
Họ không chấp nhận rủi ro trong các tương tác xã hội.
Do you think it's wise to take a risk socially?
Bạn có nghĩ rằng chấp nhận rủi ro trong xã hội là khôn ngoan không?
Cụm từ "take a risk" chỉ hành động chấp nhận sự không chắc chắn hoặc mạo hiểm để đạt được một điều gì đó có giá trị. Thuật ngữ này thể hiện tinh thần dám chấp nhận thất bại có thể xảy ra để hướng tới thành công. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến như trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm nhưng có thể có những khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; "take a risk" thường xuất hiện trong các tình huống giao dịch tổn thất tài chính hay quyết định chiến lược.
Cụm từ "take a risk" xuất phát từ thế kỷ 16, trong đó "risk" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "risque", bắt nguồn từ tiếng Italia "risico", có nghĩa là mối đe dọa hoặc sự nguy hiểm. Từ nguyên này liên quan đến các yếu tố không chắc chắn trong hành động hoặc quyết định, phản ánh sự can đảm trong việc đối diện với nguy cơ. Ngày nay, cụm từ biểu hiện ý nghĩa sẵn sàng chấp nhận hậu quả tiêu cực có thể xảy ra từ những lựa chọn hoặc hành động nhất định.
Cụm từ "take a risk" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về sự mạo hiểm và quyết định trong cuộc sống. Tần suất sử dụng cụm này phản ánh ý nghĩa quan trọng của việc chấp nhận rủi ro để đạt được thành công. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh như kinh doanh, đầu tư và phát triển cá nhân, nơi quyết định táo bạo thường quyết định kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
