Bản dịch của từ Take a risk trong tiếng Việt

Take a risk

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a risk (Phrase)

tˈeɪk ə ɹˈɪsk
tˈeɪk ə ɹˈɪsk
01

Làm điều gì đó có liên quan đến nguy hiểm hoặc rủi ro.

To do something that involves danger or risk.

Ví dụ

Many people take a risk when they start a new business.

Nhiều người chấp nhận rủi ro khi bắt đầu một doanh nghiệp mới.

She does not take a risk with her social investments anymore.

Cô ấy không chấp nhận rủi ro với các khoản đầu tư xã hội nữa.

Do you think young adults should take a risk in social activities?

Bạn có nghĩ rằng người lớn trẻ nên chấp nhận rủi ro trong hoạt động xã hội không?

02

Để có cơ hội làm điều gì đó có khả năng gây hại.

To take a chance on something potentially harmful.

Ví dụ

Many people take a risk when starting their own business in 2023.

Nhiều người chấp nhận rủi ro khi bắt đầu kinh doanh riêng vào năm 2023.

She does not take a risk by sharing personal details online.

Cô ấy không chấp nhận rủi ro khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

Do young people take a risk by attending large social events?

Người trẻ có chấp nhận rủi ro khi tham gia các sự kiện xã hội lớn không?

03

Hành động mà không chắc chắn về một kết quả an toàn.

To act without certainty of a safe outcome.

Ví dụ

Many people take a risk when they start new businesses.

Nhiều người chấp nhận rủi ro khi bắt đầu kinh doanh mới.

They do not take a risk in their social interactions.

Họ không chấp nhận rủi ro trong các tương tác xã hội.

Do you think it's wise to take a risk socially?

Bạn có nghĩ rằng chấp nhận rủi ro trong xã hội là khôn ngoan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take a risk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] In addition, children who have unstructured time during the week are better able to gain insight from their failures, and cultivate resilience, all of which are essential life skills that can be carried over into adulthood [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023

Idiom with Take a risk

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.