Bản dịch của từ Take a stroll trong tiếng Việt

Take a stroll

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a stroll (Verb)

tˈeɪk ə stɹˈoʊl
tˈeɪk ə stɹˈoʊl
01

Đi bộ một cách thoải mái

To walk in a leisurely way

Ví dụ

I often take a stroll in Central Park every Sunday.

Tôi thường đi dạo ở Central Park mỗi Chủ nhật.

She does not take a stroll during busy weekdays.

Cô ấy không đi dạo vào những ngày trong tuần bận rộn.

Do you take a stroll with friends on weekends?

Bạn có đi dạo với bạn bè vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take a stroll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take a stroll

Không có idiom phù hợp