Bản dịch của từ Take a toll trong tiếng Việt
Take a toll

Take a toll (Idiom)
Có ảnh hưởng hoặc hậu quả tiêu cực nghiêm trọng.
To have a serious negative effect or consequence.
Social media can take a toll on mental health for teenagers.
Mạng xã hội có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Increased screen time does not take a toll on family relationships.
Thời gian sử dụng màn hình tăng không gây ảnh hưởng xấu đến các mối quan hệ gia đình.
Does urbanization take a toll on community connections and support systems?
Sự đô thị hóa có gây ảnh hưởng tiêu cực đến các kết nối cộng đồng không?
Social media can take a toll on mental health for young people.
Mạng xã hội có thể gây khó khăn cho sức khỏe tâm thần của thanh niên.
High unemployment does not take a toll on the community's spirit.
Tỷ lệ thất nghiệp cao không gây khó khăn cho tinh thần cộng đồng.
Does poverty take a toll on children's education in urban areas?
Nghèo đói có gây khó khăn cho giáo dục trẻ em ở khu vực đô thị không?
Social media can take a toll on mental health for many teenagers.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần của nhiều thanh thiếu niên.
Excessive screen time does not take a toll on physical health.
Thời gian sử dụng màn hình quá mức không ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất.
Does social isolation take a toll on elderly people's well-being?
Sự cô lập xã hội có ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của người cao tuổi không?
“Take a toll” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra hậu quả tiêu cực hoặc thiệt hại về sức khỏe, cảm xúc hoặc vật chất. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về tác động lâu dài của một sự việc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách thức diễn đạt và cú pháp có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ “take a toll” xuất phát từ tiếng Latin “tollere,” có nghĩa là "nâng lên" hoặc "gỡ bỏ". Ban đầu, “toll” chỉ khoản phí phải trả khi sử dụng một cây cầu hoặc đường. Qua thời gian, nghĩa của từ đã thay đổi, chuyển sang hình thức biểu thị sự gây tổn hại hoặc tác động tiêu cực nào đó. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt ảnh hưởng xấu mà một sự kiện hay quá trình có thể gây ra cho sức khỏe, tinh thần hoặc tình trạng tài chính của cá nhân hoặc cộng đồng.
Cụm từ "take a toll" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài luận và bài nói, phản ánh tác động tiêu cực trong các bối cảnh như sức khỏe, môi trường hoặc tâm lý. Trong các tình huống hàng ngày, cụm này được dùng để miêu tả sự ảnh hưởng lâu dài mà một hành động hay sự kiện có thể gây ra, thường liên quan đến những hệ lụy xấu. Do đó, nó mang tính chất mang tính cảnh báo, khuyến khích cân nhắc hậu quả trước khi hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



