Bản dịch của từ Take another look trong tiếng Việt
Take another look

Take another look (Verb)
Many people take another look at their social media habits regularly.
Nhiều người thường xem xét lại thói quen sử dụng mạng xã hội.
Students do not take another look at their social studies after exams.
Sinh viên không xem xét lại bài xã hội sau kỳ thi.
Should we take another look at our community engagement strategies?
Chúng ta có nên xem xét lại các chiến lược tham gia cộng đồng không?
Take another look (Phrase)
We should take another look at the social policies in our community.
Chúng ta nên xem xét lại các chính sách xã hội trong cộng đồng.
They did not take another look at the survey results from last year.
Họ đã không xem lại kết quả khảo sát từ năm ngoái.
Did you take another look at the social issues discussed in class?
Bạn đã xem xét lại các vấn đề xã hội được thảo luận trong lớp chưa?
Cụm từ "take another look" có nghĩa là xem lại hoặc kiểm tra một thứ gì đó lần nữa để đánh giá hoặc phân tích kỹ hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "take another look" có thể mang ý nghĩa không chính thức và gần gũi hơn, thể hiện sự khuyến khích trong việc xem xét lại thông tin hoặc quyết định.
Cụm từ "take another look" bắt nguồn từ cụm động từ tiếng Anh, trong đó "take" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "capere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "lấy". Cụm này được sử dụng để chỉ hành động xem xét lại một sự việc hay một thông tin với sự chú ý và cẩn thận hơn. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh sự chuyển biến trong cách tiếp cận và đánh giá thông tin trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "take another look" được sử dụng khá phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà người tham gia thường cần xem xét thông tin một lần nữa để đưa ra lựa chọn chính xác. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi đề xuất xem xét lại một vấn đề, ý tưởng hoặc sự vật nào đó. Tính linh hoạt của cụm từ này cho phép nó được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ học tập đến công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp