Bản dịch của từ Take at face value trong tiếng Việt
Take at face value

Take at face value (Idiom)
Many people take social media posts at face value without questioning.
Nhiều người tin vào các bài đăng trên mạng xã hội mà không đặt câu hỏi.
She does not take news articles at face value; she researches thoroughly.
Cô ấy không tin vào các bài báo mà không kiểm tra kỹ lưỡng.
Do you think we should take influencers at face value in advertisements?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tin vào những người ảnh hưởng trong quảng cáo không?
Cụm từ "take at face value" mang ý nghĩa là chấp nhận một điều gì đó theo như bề ngoài của nó, không đặt câu hỏi hay xem xét các khía cạnh sâu xa hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh quốc tế, đặc biệt là trong cuộc đàm phán hoặc tranh luận. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm, vẫn có thể tồn tại sự khác biệt nhẹ về tông điệu và ngữ cảnh sử dụng trong từng nền văn hóa.
Cụm từ "take at face value" xuất phát từ tiếng Latinh "facio", nghĩa là "làm" hay "thực hiện". Ban đầu, nó phản ánh sự thái độ tin tưởng về nguyên trạng hoặc giá trị bề mặt của một sự vật mà không đặt ra nghi vấn. Trong lịch sử, cụm từ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh giao tiếp để nhấn mạnh việc chấp nhận thông tin hay lời nói mà không cần quá nhiều phân tích. Ngày nay, ý nghĩa này vẫn được duy trì, thể hiện sự đơn giản trong việc tiếp nhận thông tin.
Cụm từ "take at face value" ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà các tình huống thực tế thường được nhấn mạnh. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần đọc, chủ yếu trong các bài viết phân tích hoặc bình luận. Trong văn cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đánh giá thông tin, truyền thông và phân tích văn bản, biểu thị việc chấp nhận thông tin mà không xem xét sâu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp