Bản dịch của từ Take care trong tiếng Việt
Take care

Take care (Verb)
Thận trọng hoặc cẩn thận.
To be cautious or careful.
Many people take care when discussing sensitive social issues like racism.
Nhiều người cẩn thận khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm như phân biệt chủng tộc.
She does not take care about her online privacy on social media.
Cô ấy không cẩn thận về quyền riêng tư trực tuyến của mình trên mạng xã hội.
Do you take care when sharing personal information online?
Bạn có cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến không?
I always take care to use polite language in my essays.
Tôi luôn cẩn thận sử dụng ngôn ngữ lịch sự trong bài luận của mình.
She doesn't take care to check her spelling before submitting.
Cô ấy không cẩn thận kiểm tra chính tả trước khi nộp bài.
Take care (Phrase)
Many families take care of elderly members during the pandemic.
Nhiều gia đình chăm sóc các thành viên cao tuổi trong đại dịch.
They do not take care of their pets properly.
Họ không chăm sóc thú cưng của mình đúng cách.
How do you take care of your mental health?
Bạn chăm sóc sức khỏe tâm thần của mình như thế nào?
Parents should take care of their children's well-being.
Phụ huynh nên chăm sóc cho sức khỏe của con.
Neglecting to take care of elderly relatives can lead to loneliness.
Bỏ qua việc chăm sóc người thân già có thể dẫn đến cô đơn.
Cụm động từ "take care" mang ý nghĩa chung là "chăm sóc" hoặc "cẩn thận". Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để diễn tả hành động bảo vệ hoặc quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) có thể nhấn mạnh việc hỏi thăm hoặc khuyến nghị chăm sóc sức khỏe hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường dùng để tạm biệt một cách thân mật. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và bối cảnh sử dụng.
Cụm từ "take care" có nguồn gốc từ động từ "take" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ Old English "tacan", có nghĩa là "lấy" hay "cầm". Từ "care" lại xuất phát từ tiếng Latin "cūra", nghĩa là "sự chăm sóc" hoặc "quan tâm". Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh trách nhiệm và sự chú trọng đối với sức khỏe và an toàn của một cá nhân hoặc điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng như một lời chào tạm biệt thể hiện sự quan tâm.
Cụm từ "take care" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đối với người khác. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong Speaking, Writing, và Listening, nhưng ít gặp trong Reading. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp thông thường, chẳng hạn như khi tạm biệt ai đó hoặc trong dịch vụ khách hàng. Sự hiện diện của cụm từ này phản ánh tính cách thân thiện và sự chú ý tới cảm xúc của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



