Bản dịch của từ Take exception to trong tiếng Việt
Take exception to

Take exception to (Phrase)
Many people take exception to the new recycling rules in our town.
Nhiều người phản đối các quy định tái chế mới ở thị trấn chúng tôi.
She does not take exception to the changes in social media policies.
Cô ấy không phản đối những thay đổi trong chính sách mạng xã hội.
Do you take exception to the proposed community service requirements?
Bạn có phản đối các yêu cầu phục vụ cộng đồng được đề xuất không?
Cụm từ "take exception to" có nghĩa là phản đối một điều gì đó hoặc có ý kiến trái ngược với một quan điểm hay hành động cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ cảnh hay nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người nói có thể dùng cách diễn đạt khác như "object to" để diễn tả ý tương tự. Việc sử dụng cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc trong các cuộc tranh luận.
Cụm từ "take exception to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó từ "excipere" có nghĩa là "đón nhận" hoặc "nhận lấy". Cụm từ này xuất phát từ thế kỷ 19, được hình thành từ cách sử dụng "exception" như một danh từ để chỉ sự ngoại lệ hoặc điều khác biệt mà người ta không đồng ý. Trong tiếng Anh hiện đại, nó được dùng để diễn tả hành động phản đối hoặc không chấp nhận một ý kiến, quyết định hoặc tình huống nào đó. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phản kháng hoặc sự chỉ trích đối với điều ấy.
Cụm từ "take exception to" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự không đồng tình hoặc phản đối với một ý kiến, hành động hoặc quan điểm nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, đặc biệt là khi thảo luận về các chủ đề mang tính chất tranh cãi hoặc phản biện. Ngoài ra, cụm từ này còn thường gặp trong văn viết học thuật, nơi mà sự phản biện và tranh luận là phổ biến, giúp người nói hoặc viết thể hiện quan điểm của mình một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp