Bản dịch của từ Take for a ride trong tiếng Việt

Take for a ride

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take for a ride (Phrase)

tˈeɪk fˈɔɹ ə ɹˈaɪd
tˈeɪk fˈɔɹ ə ɹˈaɪd
01

Lừa dối hoặc lừa gạt ai đó.

To deceive or cheat someone.

Ví dụ

He realized the salesman was trying to take him for a ride.

Anh ấy nhận ra người bán hàng đang cố lừa dối anh ấy.

She felt upset when her friend took her for a ride.

Cô ấy cảm thấy buồn khi bạn của cô ấy lừa dối cô ấy.

The scam artist tried to take the elderly couple for a ride.

Kẻ lừa đảo cố gắng lừa dối cặp vợ chồng già.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take for a ride/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take for a ride

Không có idiom phù hợp