Bản dịch của từ Take for granted trong tiếng Việt
Take for granted

Take for granted (Phrase)
Cho rằng điều gì đó là đúng mà không đặt câu hỏi về nó.
To assume something is true without questioning it.
Many people take for granted that social media is always accurate.
Nhiều người coi như đương nhiên rằng mạng xã hội luôn chính xác.
Don't take for granted that everyone has access to technology.
Đừng coi như đương nhiên rằng mọi người đều có quyền truy cập công nghệ.
Do you take for granted the impact of social media on society?
Bạn coi như đương nhiên tác động của mạng xã hội đối với xã hội không?
Để đánh giá thấp ai đó hoặc một cái gì đó.
To undervalue someone or something.
Don't take for granted the support of your friends during IELTS.
Đừng coi thường sự hỗ trợ của bạn bè trong IELTS.
Many people take for granted the importance of social skills in IELTS.
Nhiều người coi thường tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong IELTS.
Have you ever taken for granted the value of practice in IELTS?
Bạn đã bao giờ coi thường giá trị của việc luyện tập trong IELTS chưa?
Không đánh giá cao ai đó hoặc một cái gì đó.
To fail to appreciate someone or something.
Many people take for granted the support of their friends.
Nhiều người coi thường sự hỗ trợ của bạn bè.
It's important not to take for granted the kindness of strangers.
Quan trọng không coi thường lòng tốt của người lạ.
Do you often take for granted the efforts of your family?
Bạn thường xem thường những nỗ lực của gia đình không?
Many people take social security benefits for granted in the USA.
Nhiều người coi lợi ích an sinh xã hội là điều hiển nhiên ở Mỹ.
Students should not take their education for granted in any country.
Học sinh không nên coi giáo dục của mình là điều hiển nhiên ở bất kỳ quốc gia nào.
Do you think society takes public services for granted too often?
Bạn có nghĩ rằng xã hội thường coi dịch vụ công là điều hiển nhiên không?
Many people take for granted their right to vote in elections.
Nhiều người coi quyền bầu cử trong các cuộc bầu cử là điều hiển nhiên.
We cannot take for granted the importance of community service.
Chúng ta không thể coi thường tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Coi điều gì đó là không quan trọng hoặc không đáng xem xét.
To treat something as unimportant or not worthy of consideration
Many people take for granted the kindness of their friends and family.
Nhiều người coi sự tử tế của bạn bè và gia đình là điều hiển nhiên.
We should not take for granted the support we receive from others.
Chúng ta không nên coi sự hỗ trợ từ người khác là điều hiển nhiên.
Do you think society takes for granted the efforts of volunteers?
Bạn có nghĩ rằng xã hội coi thường những nỗ lực của tình nguyện viên không?
Many people take for granted their freedom of speech in America.
Nhiều người coi nhẹ quyền tự do ngôn luận của họ ở Mỹ.
Students should not take for granted their access to education resources.
Học sinh không nên coi nhẹ việc tiếp cận tài nguyên giáo dục.
Không đánh giá cao giá trị của một cái gì đó hoặc ai đó.
To fail to appreciate the value of something or someone
Many people take for granted their friends' support during difficult times.
Nhiều người coi thường sự hỗ trợ của bạn bè trong những lúc khó khăn.
I do not take for granted the help I receive from my community.
Tôi không coi thường sự giúp đỡ tôi nhận được từ cộng đồng.
Do you take for granted the sacrifices made by your parents?
Bạn có coi thường những hy sinh của cha mẹ bạn không?
Many people take friendship for granted in today's fast-paced society.
Nhiều người coi tình bạn là điều hiển nhiên trong xã hội hiện đại.
I do not take my family for granted; they are my support.
Tôi không coi gia đình mình là điều hiển nhiên; họ là chỗ dựa của tôi.
Cụm từ "take for granted" có nghĩa là coi điều gì đó là hiển nhiên hoặc không đánh giá đúng tầm quan trọng của nó. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Người nói có thể sử dụng "take for granted" trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc không công nhận giá trị của một điều gì đó, dẫn đến sự thiếu sót trong việc trân trọng.
Cụm từ "take for granted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "captare gratum", nghĩa là "để nắm giữ điều gì đó như điều hiển nhiên". Nó phát triển qua tiếng Pháp cổ "tenir pour acquis", mang ý nghĩa chấp nhận một điều gì đó mà không đặt câu hỏi. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này diễn đạt việc đánh giá thấp giá trị của một điều gì đó hoặc không trân trọng điều đó, thể hiện sự thiếu nhận thức về sự quý giá của nó.
Cụm từ "take for granted" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường nhấn mạnh sự thiếu đánh giá đúng mực về giá trị của con người hay sự vật. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc khi bàn về những điều hiển nhiên trong cuộc sống hàng ngày. Nó gợi nhớ đến việc không trân trọng những gì ta có, dẫn đến sự đánh mất khi chúng không còn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp