Bản dịch của từ Take form trong tiếng Việt
Take form

Take form (Phrase)
Để phát triển hoặc đảm nhận một hình dạng hoặc sự xuất hiện cụ thể.
To develop or assume a particular shape or appearance.
The community garden began to take form with new plantings.
Khu vườn cộng đồng bắt đầu hình thành với các cây mới.
The charity event slowly took form as volunteers joined in.
Sự kiện từ thiện dần hình thành khi các tình nguyện viên tham gia.
The neighborhood watch program is starting to take form.
Chương trình giám sát khu phố đang bắt đầu hình thành.
Cụm từ "take form" có nghĩa là hình thành hoặc trở nên rõ ràng, thường chỉ quá trình cái gì đó phát triển và trở nên cụ thể hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "take form" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật và khoa học để chỉ sự phát triển của ý tưởng hoặc hình thức.
Cụm từ "take form" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "formare", có nghĩa là "hình thành" hay "định hình". Từ này đã phát triển qua thời gian, được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để diễn tả quá trình mà một ý tưởng hay vật thể trở nên rõ ràng và cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của "take form" chỉ việc một khái niệm hoặc sự vật bắt đầu có hình dáng rõ ràng, phản ánh sự chuyển đổi từ trừu tượng sang cụ thể.
Cụm từ "take form" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "take form" thường được sử dụng để miêu tả sự hình thành hoặc phát triển của một ý tưởng, khái niệm hoặc hiện tượng. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các tình huống như mô tả quá trình sáng tạo nghệ thuật hoặc sự chuyển biến trong nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp