Bản dịch của từ Take from trong tiếng Việt
Take from

Take from (Verb)
She took the book from the shelf.
Cô ấy lấy cuốn sách từ kệ sách.
He took the keys from his pocket.
Anh ấy lấy chìa khóa từ túi quần.
They took the donation from the generous donor.
Họ lấy phần quyên góp từ người quyên góp hào phóng.
Take from (Phrase)
He took from her by selling fake products.
Anh ấy lấy đi từ cô ấy bằng cách bán sản phẩm giả mạo.
The scammer took from unsuspecting people through online schemes.
Kẻ lừa đảo lấy đi từ những người không nghi ngợ thông qua các kế hoạch trực tuyến.
The charity organization was found to take from donors dishonestly.
Tổ chức từ thiện bị phát hiện lấy đi từ những người hiếm khi.
Cụm từ "take from" có nghĩa là "lấy đi" hoặc "mang đi" trong bối cảnh chuyển nhượng hoặc chiếm đoạt một cái gì đó từ một nơi, một người hoặc một nguồn tài nguyên nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong các trường hợp thông thường và ngữ pháp dễ hiểu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức "take from" trong văn cảnh trang trọng hơn, chẳng hạn như trong văn viết chính thức, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự.
Từ "take" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *takan, có nghĩa là "lấy" hay "nhận". Tiền tố này liên quan đến tiếng Latinh "capere", mang ý nghĩa tương tự. Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, "take" đã mở rộng nghĩa qua nhiều khái niệm như tiếp nhận, quyết định và tham gia. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tạo thành một phần thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "take from" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Reading, nơi việc hiểu ý nghĩa của cụm từ phrasal là cần thiết. Trong ngữ cảnh khác, "take from" thường được sử dụng để chỉ việc rút ra thông tin, cảm xúc hoặc ảnh hưởng từ một nguồn nào đó, thường thấy trong các tình huống học thuật và giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong bài thuyết trình, phân tích văn bản, hoặc khi trao đổi quan điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



