Bản dịch của từ Take hold trong tiếng Việt
Take hold

Take hold (Idiom)
Để giành quyền kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó.
To gain control or possession of something.
She finally managed to take hold of her emotions during the interview.
Cô ấy cuối cùng đã giữ được cảm xúc của mình trong cuộc phỏng vấn.
Don't let fear take hold of your confidence before the speaking test.
Đừng để nỗi sợ hãi chiếm lấy sự tự tin của bạn trước bài thi nói.
Did nervousness take hold of you when you started writing the essay?
Liệu sự lo lắng có chiếm lấy bạn khi bạn bắt đầu viết bài luận không?
Her inspiring speech on climate change began to take hold.
Bài phát biểu truyền cảm hứng của cô về biến đổi khí hậu bắt đầu có ảnh hưởng.
The misinformation campaign failed to take hold among the youth.
Chiến dịch thông tin sai lệch không thành công với giới trẻ.
Did the new recycling initiative take hold in the community?
Chiến dịch tái chế mới đã thành công trong cộng đồng chưa?
Để trở thành thành lập hoặc cố thủ.
To become established or entrenched.
Positive relationships take hold in supportive communities.
Mối quan hệ tích cực được thiết lập trong cộng đồng hỗ trợ.
Negative behaviors shouldn't take hold in a healthy society.
Hành vi tiêu cực không nên thiết lập trong một xã hội lành mạnh.
Do positive values take hold faster in close-knit neighborhoods?
Các giá trị tích cực có thiết lập nhanh hơn trong các khu phố gần nhau không?
Cụm động từ "take hold" có nghĩa là bắt đầu có ảnh hưởng hoặc kiểm soát một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát triển hoặc gia tăng sức mạnh của một vấn đề, hiện tượng. Dù kiểu nói này không phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ, trong tiếng Anh Anh, "take hold" có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh nói về cảm xúc hoặc tình trạng tâm lý, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường mang nghĩa vật lý hơn.
Cụm từ "take hold" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "take", bắt nguồn từ tiếng Latinh "tacere", có nghĩa là chiếm lấy hoặc đảm nhận. Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động nắm bắt, kiểm soát hoặc thiết lập một mối liên hệ, được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh biểu đạt ý chí và sự kiên định. Ngày nay, "take hold" thường ám chỉ việc có được sự ảnh hưởng hoặc quyền kiểm soát trong một tình huống nhất định.
Cụm từ "take hold" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh miêu tả sự kiểm soát hoặc nắm bắt thông tin thường gặp. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự bắt đầu hoặc phát triển của một tình trạng, như trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, kinh tế học hay sự chuyển biến xã hội. Sự phổ biến của nó trong ngôn ngữ hàng ngày phản ánh khả năng diễn đạt sự chiếm lĩnh hoặc tác động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp