Bản dịch của từ Take hold trong tiếng Việt

Take hold

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take hold (Idiom)

01

Để giành quyền kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó.

To gain control or possession of something.

Ví dụ

She finally managed to take hold of her emotions during the interview.

Cô ấy cuối cùng đã giữ được cảm xúc của mình trong cuộc phỏng vấn.

Don't let fear take hold of your confidence before the speaking test.

Đừng để nỗi sợ hãi chiếm lấy sự tự tin của bạn trước bài thi nói.

Did nervousness take hold of you when you started writing the essay?

Liệu sự lo lắng có chiếm lấy bạn khi bạn bắt đầu viết bài luận không?

02

Để bắt đầu có hiệu lực hoặc tác động.

To begin to have an effect or impact.

Ví dụ

Her inspiring speech on climate change began to take hold.

Bài phát biểu truyền cảm hứng của cô về biến đổi khí hậu bắt đầu có ảnh hưởng.

The misinformation campaign failed to take hold among the youth.

Chiến dịch thông tin sai lệch không thành công với giới trẻ.

Did the new recycling initiative take hold in the community?

Chiến dịch tái chế mới đã thành công trong cộng đồng chưa?

03

Để trở thành thành lập hoặc cố thủ.

To become established or entrenched.

Ví dụ

Positive relationships take hold in supportive communities.

Mối quan hệ tích cực được thiết lập trong cộng đồng hỗ trợ.

Negative behaviors shouldn't take hold in a healthy society.

Hành vi tiêu cực không nên thiết lập trong một xã hội lành mạnh.

Do positive values take hold faster in close-knit neighborhoods?

Các giá trị tích cực có thiết lập nhanh hơn trong các khu phố gần nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take hold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take hold

Không có idiom phù hợp