Bản dịch của từ Take home trong tiếng Việt

Take home

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take home (Verb)

tˈækəhˌoʊm
tˈækəhˌoʊm
01

Để loại bỏ một cái gì đó từ một nơi.

To remove something from a place.

Ví dụ

After the party, guests can take home the leftover food.

Sau bữa tiệc, khách có thể mang thức ăn thừa về nhà.

Students often take home assignments to complete over the weekend.

Học sinh thường nhận bài tập về nhà để hoàn thành vào cuối tuần.

Parents can take home their children's artwork from the school exhibition.

Phụ huynh có thể mang tác phẩm nghệ thuật của con mình từ buổi triển lãm của trường về nhà.

02

Để có được sự sở hữu của một cái gì đó.

To get possession of something.

Ví dụ

Students take home their report cards to show their parents.

Học sinh mang phiếu điểm về nhà cho phụ huynh xem.

After the party, guests can take home leftover food as souvenirs.

Sau bữa tiệc, khách mời có thể mang thức ăn thừa về nhà làm quà lưu niệm.

Employees can take home company laptops for remote work purposes.

Nhân viên có thể mang máy tính xách tay của công ty về nhà để làm việc từ xa.

Take home (Noun)

tˈækəhˌoʊm
tˈækəhˌoʊm
01

Số tiền mà ai đó kiếm được hoặc được trả.

The amount of money that someone earns or is paid.

Ví dụ

She was happy with her take home pay this month.

Cô ấy hài lòng với khoản tiền lương mang về nhà của mình trong tháng này.

His take home salary increased after the promotion.

Mức lương mang về nhà của anh ấy đã tăng lên sau khi được thăng chức.

The company offers competitive take home packages to employees.

Công ty cung cấp các gói mang về nhà cạnh tranh cho nhân viên.

Take home (Phrase)

tˈækəhˌoʊm
tˈækəhˌoʊm
01

Giành chiến thắng hoặc kiếm được một cái gì đó, đặc biệt là trong một cuộc thi hoặc bằng cách làm việc.

To win or earn something, especially in a competition or by working.

Ví dụ

She always wanted to take home the first prize in the competition.

Cô ấy luôn muốn mang về nhà giải nhất trong cuộc thi.

He worked hard to take home a decent paycheck every month.

Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để mang về nhà một khoản lương kha khá hàng tháng.

The team was thrilled to take home the championship trophy.

Đội đã rất vui mừng khi mang về chiếc cúp vô địch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take home

Không có idiom phù hợp