Bản dịch của từ Take home trong tiếng Việt
Take home

Take home (Verb)
After the party, guests can take home the leftover food.
Sau bữa tiệc, khách có thể mang thức ăn thừa về nhà.
Students often take home assignments to complete over the weekend.
Học sinh thường nhận bài tập về nhà để hoàn thành vào cuối tuần.
Parents can take home their children's artwork from the school exhibition.
Phụ huynh có thể mang tác phẩm nghệ thuật của con mình từ buổi triển lãm của trường về nhà.
Để có được sự sở hữu của một cái gì đó.
To get possession of something.
Students take home their report cards to show their parents.
Học sinh mang phiếu điểm về nhà cho phụ huynh xem.
After the party, guests can take home leftover food as souvenirs.
Sau bữa tiệc, khách mời có thể mang thức ăn thừa về nhà làm quà lưu niệm.
Employees can take home company laptops for remote work purposes.
Nhân viên có thể mang máy tính xách tay của công ty về nhà để làm việc từ xa.
Take home (Noun)
She was happy with her take home pay this month.
Cô ấy hài lòng với khoản tiền lương mang về nhà của mình trong tháng này.
His take home salary increased after the promotion.
Mức lương mang về nhà của anh ấy đã tăng lên sau khi được thăng chức.
The company offers competitive take home packages to employees.
Công ty cung cấp các gói mang về nhà cạnh tranh cho nhân viên.
Take home (Phrase)
Giành chiến thắng hoặc kiếm được một cái gì đó, đặc biệt là trong một cuộc thi hoặc bằng cách làm việc.
To win or earn something, especially in a competition or by working.
She always wanted to take home the first prize in the competition.
Cô ấy luôn muốn mang về nhà giải nhất trong cuộc thi.
He worked hard to take home a decent paycheck every month.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để mang về nhà một khoản lương kha khá hàng tháng.
The team was thrilled to take home the championship trophy.
Đội đã rất vui mừng khi mang về chiếc cúp vô địch.
Cụm từ "take home" thường được sử dụng để chỉ những thông tin hoặc kiến thức mà người học có thể mang về sau một cuộc thảo luận, bài giảng hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "take-home" có thể được sử dụng trong bối cảnh như "take-home assignment" (bài tập mang về), trong khi ở tiếng Anh Anh, cách dùng này cũng tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt nổi bật là trong cách diễn đạt, chẳng hạn như "homework" thường được sử dụng rộng rãi hơn ở cả hai biến thể.
Cụm từ "take home" xuất phát từ động từ "take" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", mang nghĩa là "nhận" hoặc "lấy". "Home" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ham", chỉ nơi ở hoặc tổ ấm. Cùng nhau, "take home" thể hiện ý nghĩa là mang về nhà, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và xã hội, chỉ những kiến thức hoặc bài học mà người học có thể áp dụng trong cuộc sống cá nhân, qua đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế.
Cụm từ "take home" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến ý nghĩa là những kết luận quan trọng hoặc thông điệp chính từ một tình huống. Trong ngữ cảnh khác, "take home" thường được sử dụng trong giáo dục để chỉ bài tập hoặc thông tin mà học sinh mang về nhằm củng cố kiến thức. Cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về lợi ích và bài học từ các trải nghiệm thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp