Bản dịch của từ Take into account trong tiếng Việt
Take into account

Take into account (Phrase)
Take into account the cultural differences when communicating with international clients.
Xem xét các khác biệt văn hóa khi giao tiếp với khách hàng quốc tế.
Don't forget to take into account the impact of social media on marketing strategies.
Đừng quên xem xét tác động của mạng xã hội đối với chiến lược tiếp thị.
Have you taken into account the potential language barriers in your presentation?
Bạn đã xem xét các rào cản ngôn ngữ tiềm ẩn trong bài thuyết trình chưa?
Take into account the cultural differences when interacting with international students.
Xem xét sự khác biệt văn hóa khi tương tác với sinh viên quốc tế.
Don't forget to take into account the impact of social media on relationships.
Đừng quên xem xét tác động của truyền thông xã hội đối với mối quan hệ.
Cụm từ "take into account" có nghĩa là xem xét hoặc tính đến một yếu tố, sự kiện hay điều kiện nào đó khi đưa ra quyết định hoặc phán xét. Câu này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính phân tích hoặc lập kế hoạch. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách viết, nhưng sự khác biệt có thể thấy ở phát âm từ "account". Tuy nhiên, sự khác biệt này không làm thay đổi cách sử dụng hay ngữ cảnh của cụm từ.
Cụm từ "take into account" có nguồn gốc từ động từ "take" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng La-tinh "capere", nghĩa là "nắm bắt". Từ "account" xuất phát từ tiếng La-tinh "computare", nghĩa là "tính toán". Sự kết hợp này phản ánh quá trình xem xét và đánh giá thông tin, từ việc nắm bắt đến việc cân nhắc một cách có chủ ý. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc xem xét các yếu tố cần thiết trước khi đưa ra quyết định hoặc nhận định.
Cụm từ "take into account" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó thể hiện khả năng suy xét và phân tích thông tin trong các bối cảnh khác nhau. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, bài luận và văn bản học thuật, nơi yêu cầu người viết hoặc người nói xem xét các yếu tố hoặc ý kiến khác nhau trước khi đưa ra kết luận. Sự xuất hiện của cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá đầy đủ vấn đề trong các tình huống ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
