Bản dịch của từ Take it off trong tiếng Việt
Take it off

Take it off (Phrase)
During the party, Sarah decided to take it off her jacket.
Trong bữa tiệc, Sarah quyết định cởi bỏ chiếc áo khoác của mình.
He did not take it off his hat during the ceremony.
Anh ấy không cởi bỏ chiếc mũ trong buổi lễ.
Did you take it off your shoes before entering?
Bạn đã cởi bỏ giày trước khi vào chưa?
Cụm từ "take it off" trong tiếng Anh có nghĩa là "cởi bỏ" hoặc "gỡ bỏ" một vật gì đó, thường liên quan đến quần áo hoặc các vật dụng khác trên cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, phản ứng và ngữ cảnh có thể khác nhau; người Anh thường có xu hướng sử dụng hình thức trang trọng hơn trong các tình huống xã hội.
Từ "take off" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, bao gồm "take" (lấy) và "off" (ra, xuống). "Take" xuất phát từ tiếng Old English "tacan", trong khi "off" có nguồn gốc từ tiếng Old English "of". Ban đầu, cụm từ này được dùng để chỉ việc tạm dừng hoặc gỡ bỏ một vật gì đó. Qua thời gian, "take off" đã mở rộng nghĩa để chỉ việc cất cánh của máy bay hoặc sự thành công nhanh chóng trong sự nghiệp, phản ánh sự chuyển đổi từ trạng thái cố định sang trạng thái rời đi hoặc phát triển.
Cụm từ "take it off" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng với tần suất không đồng đều. Trong Nghe, cụm từ thường liên quan đến tình huống yêu cầu tháo bỏ đồ vật. Trong Nói, nó được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Trong Đọc và Viết, cụm từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc chỉ dẫn. Ngoài ra, trong văn hóa thông dụng, "take it off" còn được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến trang phục và biểu diễn nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

