Bản dịch của từ Take it with a grain of salt trong tiếng Việt

Take it with a grain of salt

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take it with a grain of salt (Idiom)

01

Để nhìn nhận một tuyên bố với sự hoài nghi hoặc không xem đó là sự thật.

To view a statement with skepticism or to not take it literally.

Ví dụ

Many social media claims should be taken with a grain of salt.

Nhiều tuyên bố trên mạng xã hội nên được xem xét một cách thận trọng.

I do not take conspiracy theories seriously; I take them with a grain of salt.

Tôi không coi các thuyết âm mưu là nghiêm túc; tôi xem xét chúng thận trọng.

02

Để xem xét điều gì đó không hoàn toàn đúng hoặc chính xác.

To consider something as not being completely true or accurate.

Ví dụ

Many social media posts should be taken with a grain of salt.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội nên được xem xét cẩn thận.

I do not take conspiracy theories seriously; I take them with a grain of salt.

Tôi không coi trọng các lý thuyết âm mưu; tôi xem chúng một cách cẩn thận.

03

Để giảm thiểu tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của điều gì đó.

To minimize the importance or significance of something.

Ví dụ

Many social media posts should be taken with a grain of salt.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội nên được xem nhẹ.

I don't believe everything I read; I take it with a grain of salt.

Tôi không tin mọi thứ tôi đọc; tôi xem nhẹ nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take it with a grain of salt/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.