Bản dịch của từ Take leave trong tiếng Việt
Take leave

Take leave (Phrase)
She requested to take leave for her sister's wedding.
Cô ấy yêu cầu nghỉ phép để dự đám cưới của em gái.
Employees must inform their supervisors before taking leave.
Nhân viên phải thông báo cho cấp trên trước khi nghỉ phép.
He was granted two weeks of paid leave for his vacation.
Anh ấy được cấp hai tuần nghỉ có lương cho kỳ nghỉ của mình.
Cụm từ "take leave" có nghĩa là xin nghỉ phép hoặc tạm thời rời khỏi công việc vì lý do cá nhân, sức khỏe hoặc nhu cầu khác. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc để chỉ việc xin nghỉ làm có phép, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "take leave of absence". Cách phát âm và ngữ pháp sử dụng giữa hai biến thể hầu như không khác biệt, nhưng cách diễn đạt về lý do nghỉ có thể phong phú hơn trong văn cảnh văn chương của tiếng Anh Anh.
Cụm từ "take leave" có nguồn gốc từ động từ Latin "licere", mang nghĩa là "được phép" hay "cho phép". Từ này trải qua một quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ việc cho phép để rời khỏi đến việc nghỉ ngơi hoặc tạm thời xa rời công việc hoặc trách nhiệm. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc xin nghỉ phép, phản ánh ý nghĩa về sự chấp thuận và tạm ngừng hoạt động để phục vụ cho nhu cầu cá nhân hoặc sức khỏe.
Cụm từ "take leave" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh diễn đạt ý kiến về công việc hoặc các tình huống nghỉ phép. Ngoài bối cảnh này, cụm từ cũng thường được sử dụng trong các tài liệu, quy định nhân sự, hoặc trong giao tiếp hàng ngày, khi cá nhân thông báo về việc tạm nghỉ khỏi nhiệm vụ hoặc công việc do lý do riêng tư hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
