Bản dịch của từ Take notice of trong tiếng Việt
Take notice of

Take notice of (Idiom)
Many people take notice of social issues during elections.
Nhiều người chú ý đến các vấn đề xã hội trong các cuộc bầu cử.
Students do not take notice of community events often.
Sinh viên không thường chú ý đến các sự kiện cộng đồng.
Do you take notice of social media trends regularly?
Bạn có chú ý đến các xu hướng mạng xã hội thường xuyên không?
Many people take notice of social issues during elections.
Nhiều người chú ý đến các vấn đề xã hội trong các cuộc bầu cử.
She did not take notice of the protests last week.
Cô ấy đã không chú ý đến các cuộc biểu tình tuần trước.
Do you take notice of changes in social policies?
Bạn có chú ý đến những thay đổi trong chính sách xã hội không?
Để thừa nhận hoặc đăng ký một cái gì đó.
To acknowledge or register something.
Many people take notice of social issues like poverty and inequality.
Nhiều người chú ý đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
They do not take notice of the ongoing protests in the city.
Họ không chú ý đến các cuộc biểu tình đang diễn ra trong thành phố.
Do you take notice of the changes in your community's environment?
Bạn có chú ý đến những thay đổi trong môi trường cộng đồng của bạn không?
Cụm từ "take notice of" có nghĩa là chú ý đến hoặc quan tâm đến một điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các câu văn ngắn gọn hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về sự trau chuốt và phức tạp hơn. Cụm từ này được coi là trang trọng và thường xuất hiện trong các văn bản chính thức.
Cụm từ "take notice of" bắt nguồn từ cụm động từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ "take" (tiếp nhận) và danh từ "notice" - có nguồn gốc từ tiếng Latin "notitia". "Notitia" mang nghĩa là "sự biết đến", phản ánh khả năng nhận thức hay lưu ý đến điều gì đó. Cụm từ này đã phản ánh sự chuyển đổi trong ngữ nghĩa, từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, nơi việc chú ý hay để tâm đến thông tin hay sự kiện trở thành biểu hiện của việc công nhận giá trị của nó trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "take notice of" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp học thuật và hàng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Nói, khi nhấn mạnh sự chú ý và nhận thức về thông tin quan trọng. Nó cũng xuất hiện trong các văn bản viết nhằm khuyến cáo hoặc thông báo. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi nhấn mạnh sự quan tâm đến sự việc hoặc hành động cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp