Bản dịch của từ Take pains trong tiếng Việt
Take pains

Take pains (Phrase)
Many volunteers take pains to help the homeless in our city.
Nhiều tình nguyện viên đã cố gắng giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố.
She does not take pains to understand social issues affecting youth.
Cô ấy không cố gắng để hiểu các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên.
Cụm từ "take pains" có nghĩa là nỗ lực hoặc làm việc một cách cẩn thận để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự chăm chỉ và chú ý đến từng chi tiết. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường mang sắc thái trang trọng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức hơn.
Cụm từ "take pains" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "peine" có nghĩa là "đau đớn" hoặc "khó khăn", và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "poena", nghĩa là "hình phạt" hay "sự đau khổ". Phát triển qua thời gian, cụm từ này đã chuyển hướng nghĩa từ sự đau đớn thành việc làm cẩn thận hoặc chịu khó để đạt được kết quả tốt. Sự liên kết này phản ánh cách mà những nỗ lực đòi hỏi sự hy sinh và chăm chỉ dẫn đến thành công.
Cụm từ "take pains" có sự xuất hiện đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi người tham gia muốn mô tả quá trình nỗ lực hoặc chăm chỉ để đạt được kết quả tốt. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ việc làm một điều gì đó một cách cẩn thận và chu đáo, như trong học tập, công việc, hoặc khi chuẩn bị cho một sự kiện. Sự tập trung vào chi tiết và khổ cực trong công việc được thể hiện rõ ràng qua cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp