Bản dịch của từ Take part in something trong tiếng Việt
Take part in something

Take part in something (Phrase)
Tham gia vào cái gì đó.
To participate in something.
She always takes part in community service activities in her neighborhood.
Cô ấy luôn tham gia vào các hoạt động cộng đồng trong khu phố của mình.
He never takes part in group discussions during English class.
Anh ấy không bao giờ tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm trong lớp tiếng Anh.
Do they take part in charity events to help the less fortunate?
Họ có tham gia vào các sự kiện từ thiện để giúp người khó khăn không?
Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.
To participate in an activity or event
Many students take part in social events at the university.
Nhiều sinh viên tham gia các sự kiện xã hội tại trường đại học.
She did not take part in the community service project last year.
Cô ấy đã không tham gia dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái.
Did you take part in the local festival last weekend?
Bạn đã tham gia lễ hội địa phương vào cuối tuần trước chưa?
Tham gia hoặc gắn bó với một việc gì đó.
To be involved or engaged in something
Many students take part in community service projects every year.
Nhiều sinh viên tham gia các dự án phục vụ cộng đồng mỗi năm.
Not everyone takes part in social activities at the university.
Không phải ai cũng tham gia các hoạt động xã hội tại trường đại học.
Do you take part in local events to meet new people?
Bạn có tham gia các sự kiện địa phương để gặp gỡ người mới không?
Cùng với người khác làm một việc gì đó.
To join others in doing something
Many students take part in community service projects every semester.
Nhiều sinh viên tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng mỗi học kỳ.
She does not take part in social events at the university.
Cô ấy không tham gia vào các sự kiện xã hội tại trường đại học.
Do you take part in discussions about social issues in class?
Bạn có tham gia vào các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội trong lớp không?
Cụm từ "take part in something" có nghĩa là tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện sự tham gia tích cực của cá nhân trong một bối cảnh cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Trong một số trường hợp, cụm này có thể được thay thế bằng "participate in", tuy nhiên "take part in" thường mang sắc thái gần gũi và thân thiện hơn.
Cụm từ "take part in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tacan" (có nghĩa là "lấy", "cầm"). Cấu trúc hiện tại phản ánh ý nghĩa tham gia hoặc góp mặt vào một sự kiện, hoạt động hay quá trình nào đó. Gốc Latin "participare" cũng có liên quan, với nghĩa là "chia sẻ" hoặc "tham gia". Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy sự kết nối giữa việc tham gia và việc chia sẻ trách nhiệm hay kinh nghiệm trong một bối cảnh tập thể.
Cụm từ "take part in something" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà việc thảo luận về hoạt động xã hội, giáo dục, và tham gia các sự kiện là phổ biến. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống diễn đạt sự tham gia vào hoạt động cộng đồng hoặc các chương trình hợp tác, nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm cá nhân trong công việc nhóm và các sự kiện xã hội.