Bản dịch của từ Take part in something trong tiếng Việt

Take part in something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take part in something (Phrase)

tˈeɪk pˈɑɹt ɨn sˈʌmθɨŋ
tˈeɪk pˈɑɹt ɨn sˈʌmθɨŋ
01

Tham gia vào cái gì đó.

To participate in something.

Ví dụ

She always takes part in community service activities in her neighborhood.

Cô ấy luôn tham gia vào các hoạt động cộng đồng trong khu phố của mình.

He never takes part in group discussions during English class.

Anh ấy không bao giờ tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm trong lớp tiếng Anh.

Do they take part in charity events to help the less fortunate?

Họ có tham gia vào các sự kiện từ thiện để giúp người khó khăn không?

02

Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.

To participate in an activity or event

Ví dụ

Many students take part in social events at the university.

Nhiều sinh viên tham gia các sự kiện xã hội tại trường đại học.

She did not take part in the community service project last year.

Cô ấy đã không tham gia dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái.

Did you take part in the local festival last weekend?

Bạn đã tham gia lễ hội địa phương vào cuối tuần trước chưa?

03

Tham gia hoặc gắn bó với một việc gì đó.

To be involved or engaged in something

Ví dụ

Many students take part in community service projects every year.

Nhiều sinh viên tham gia các dự án phục vụ cộng đồng mỗi năm.

Not everyone takes part in social activities at the university.

Không phải ai cũng tham gia các hoạt động xã hội tại trường đại học.

Do you take part in local events to meet new people?

Bạn có tham gia các sự kiện địa phương để gặp gỡ người mới không?

04

Cùng với người khác làm một việc gì đó.

To join others in doing something

Ví dụ

Many students take part in community service projects every semester.

Nhiều sinh viên tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng mỗi học kỳ.

She does not take part in social events at the university.

Cô ấy không tham gia vào các sự kiện xã hội tại trường đại học.

Do you take part in discussions about social issues in class?

Bạn có tham gia vào các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội trong lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take part in something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take part in something

Không có idiom phù hợp