Bản dịch của từ Take part in something trong tiếng Việt

Take part in something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take part in something (Phrase)

tˈeɪk pˈɑɹt ɨn sˈʌmθɨŋ
tˈeɪk pˈɑɹt ɨn sˈʌmθɨŋ
01

Tham gia vào cái gì đó.

To participate in something.

Ví dụ

She always takes part in community service activities in her neighborhood.

Cô ấy luôn tham gia vào các hoạt động cộng đồng trong khu phố của mình.

He never takes part in group discussions during English class.

Anh ấy không bao giờ tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm trong lớp tiếng Anh.

Do they take part in charity events to help the less fortunate?

Họ có tham gia vào các sự kiện từ thiện để giúp người khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take part in something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take part in something

Không có idiom phù hợp