Bản dịch của từ Take part in something trong tiếng Việt
Take part in something

Take part in something (Phrase)
Tham gia vào cái gì đó.
To participate in something.
She always takes part in community service activities in her neighborhood.
Cô ấy luôn tham gia vào các hoạt động cộng đồng trong khu phố của mình.
He never takes part in group discussions during English class.
Anh ấy không bao giờ tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm trong lớp tiếng Anh.
Do they take part in charity events to help the less fortunate?
Họ có tham gia vào các sự kiện từ thiện để giúp người khó khăn không?
Cụm từ "take part in something" có nghĩa là tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện sự tham gia tích cực của cá nhân trong một bối cảnh cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Trong một số trường hợp, cụm này có thể được thay thế bằng "participate in", tuy nhiên "take part in" thường mang sắc thái gần gũi và thân thiện hơn.
Cụm từ "take part in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tacan" (có nghĩa là "lấy", "cầm"). Cấu trúc hiện tại phản ánh ý nghĩa tham gia hoặc góp mặt vào một sự kiện, hoạt động hay quá trình nào đó. Gốc Latin "participare" cũng có liên quan, với nghĩa là "chia sẻ" hoặc "tham gia". Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy sự kết nối giữa việc tham gia và việc chia sẻ trách nhiệm hay kinh nghiệm trong một bối cảnh tập thể.
Cụm từ "take part in something" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà việc thảo luận về hoạt động xã hội, giáo dục, và tham gia các sự kiện là phổ biến. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống diễn đạt sự tham gia vào hoạt động cộng đồng hoặc các chương trình hợp tác, nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm cá nhân trong công việc nhóm và các sự kiện xã hội.