Bản dịch của từ Take place trong tiếng Việt
Take place

Take place (Phrase)
Xảy ra.
To happen.
The event will take place on Friday evening.
Sự kiện sẽ diễn ra vào tối thứ Sáu.
The meeting did not take place due to unforeseen circumstances.
Cuộc họp không diễn ra do tình huống bất ngờ.
Will the ceremony take place at the community center?
Buổi lễ sẽ diễn ra tại trung tâm cộng đồng không?
Take place (Verb)
Xảy ra.
To occur.
The meeting will take place tomorrow at 2 PM.
Cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày mai lúc 2 giờ chiều.
The event did not take place due to unforeseen circumstances.
Sự kiện không diễn ra do tình huống không lường trước.
Will the ceremony take place in the main hall or outside?
Lễ trao giải có diễn ra ở phòng chính hay ngoài trời?
Cụm động từ "take place" có nghĩa là diễn ra, xảy ra, thường chỉ sự kiện hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh, "take place" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, người Anh có thể sử dụng "happen" nhiều hơn để miêu tả việc gì đó xảy ra, trong khi người Mỹ vẫn ưa chuộng "take place". Do đó, ngữ cảnh và thói quen sử dụng có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt của từ này trong các môi trường khác nhau.
Cụm từ "take place" bắt nguồn từ cụm động từ trong tiếng Anh cổ, có thể truy nguyên từ tiếng Latin "suscitare" có nghĩa là "kích thích, xảy ra". Về mặt lịch sử, cụm từ này đã trải qua nhiều biến đổi, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản về việc một sự kiện hay hoạt động nào đó diễn ra. Sự kết hợp giữa "take" và "place" trong nghĩa hiện đại nhấn mạnh tính chất chủ động của việc diễn ra các sự kiện trong không gian và thời gian cụ thể.
Cụm từ “take place” được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ thường xuất hiện liên quan đến thông báo sự kiện. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng cụm từ khi thảo luận về kế hoạch hoặc sự kiện trong tương lai. Trong Đọc và Viết, cụm từ này thường được dùng để mô tả quá trình hoặc sự kiện diễn ra. Ngoài ra, "take place" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu và các bài viết liên quan đến sự kiện xã hội hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



