Bản dịch của từ Take possession of the ball trong tiếng Việt

Take possession of the ball

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take possession of the ball (Verb)

tˈeɪk pəzˈɛʃən ˈʌv ðə bˈɔl
tˈeɪk pəzˈɛʃən ˈʌv ðə bˈɔl
01

Để giành quyền kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó

To gain control or ownership of something

Ví dụ

The children took possession of the ball during the game.

Bọn trẻ đã chiếm lấy quả bóng trong trận đấu.

They did not take possession of the ball before the whistle blew.

Họ đã không chiếm lấy quả bóng trước khi còi vang lên.

Did the team take possession of the ball in the last match?

Đội đã chiếm lấy quả bóng trong trận đấu cuối cùng chưa?

02

Để chiếm hoặc bắt

To capture or seize

Ví dụ

The kids take possession of the ball during the neighborhood game.

Bọn trẻ chiếm lấy quả bóng trong trận đấu ở khu phố.

The players did not take possession of the ball effectively yesterday.

Các cầu thủ đã không chiếm lấy quả bóng hiệu quả hôm qua.

Did the team take possession of the ball during the match?

Đội bóng có chiếm lấy quả bóng trong trận đấu không?

03

Để tuyên bố là của mình

To claim as one's own

Ví dụ

The children take possession of the ball during the park game.

Những đứa trẻ chiếm lấy quả bóng trong trò chơi ở công viên.

They do not take possession of the ball in the street.

Họ không chiếm lấy quả bóng ở trên phố.

Do you take possession of the ball in your neighborhood games?

Bạn có chiếm lấy quả bóng trong các trò chơi ở khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take possession of the ball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take possession of the ball

Không có idiom phù hợp