Bản dịch của từ Take possession of the ball trong tiếng Việt
Take possession of the ball

Take possession of the ball (Verb)
The children took possession of the ball during the game.
Bọn trẻ đã chiếm lấy quả bóng trong trận đấu.
They did not take possession of the ball before the whistle blew.
Họ đã không chiếm lấy quả bóng trước khi còi vang lên.
Did the team take possession of the ball in the last match?
Đội đã chiếm lấy quả bóng trong trận đấu cuối cùng chưa?
The kids take possession of the ball during the neighborhood game.
Bọn trẻ chiếm lấy quả bóng trong trận đấu ở khu phố.
The players did not take possession of the ball effectively yesterday.
Các cầu thủ đã không chiếm lấy quả bóng hiệu quả hôm qua.
Did the team take possession of the ball during the match?
Đội bóng có chiếm lấy quả bóng trong trận đấu không?
The children take possession of the ball during the park game.
Những đứa trẻ chiếm lấy quả bóng trong trò chơi ở công viên.
They do not take possession of the ball in the street.
Họ không chiếm lấy quả bóng ở trên phố.
Do you take possession of the ball in your neighborhood games?
Bạn có chiếm lấy quả bóng trong các trò chơi ở khu phố không?
Cụm từ "take possession of the ball" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng đá, để chỉ hành động chiếm hữu hoặc kiểm soát bóng. Nghĩa đen của cụm từ này là nắm bắt hoặc có quyền sở hữu bóng trong trận đấu. Cách diễn đạt này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn ngữ nghĩa, nhưng có thể có một số sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc cách diễn đạt trong hội thoại tùy theo văn hóa thể thao của từng khu vực.