Bản dịch của từ Take root trong tiếng Việt

Take root

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take root (Noun)

teɪk ɹut
teɪk ɹut
01

Nguồn gốc hoặc xuất xứ

A source or origin

Ví dụ

Community programs take root in neighborhoods, improving social connections and support.

Các chương trình cộng đồng bắt rễ trong các khu phố, cải thiện kết nối xã hội.

These ideas do not take root without community involvement and participation.

Những ý tưởng này không thể bắt rễ nếu không có sự tham gia của cộng đồng.

How can new initiatives take root in diverse social environments effectively?

Làm thế nào để các sáng kiến mới có thể bắt rễ trong các môi trường xã hội đa dạng?

02

Phần của cây thường nằm dưới bề mặt đất

The part of a plant that typically lies below the surface of the soil

Ví dụ

The roots of community support take root in shared experiences and values.

Rễ của sự hỗ trợ cộng đồng bắt nguồn từ những trải nghiệm và giá trị chung.

Social issues do not take root without community engagement and awareness.

Các vấn đề xã hội không thể phát triển nếu không có sự tham gia của cộng đồng.

Can we see how social roots take root in different cultures?

Chúng ta có thể thấy rễ xã hội phát triển như thế nào trong các nền văn hóa khác nhau không?

03

Nguyên nhân cơ bản hoặc cơ sở

A fundamental cause or basis

Ví dụ

Poverty can take root in communities without proper education and resources.

Nghèo đói có thể ăn sâu trong cộng đồng thiếu giáo dục và tài nguyên.

Social inequality does not take root in fair societies like Denmark.

Bất bình đẳng xã hội không thể ăn sâu trong các xã hội công bằng như Đan Mạch.

Can social issues take root in countries with high unemployment rates?

Liệu các vấn đề xã hội có thể ăn sâu ở những quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao không?

Take root (Verb)

teɪk ɹut
teɪk ɹut
01

Nhổ một cây khỏi mặt đất cùng với rễ của nó

To remove a plant from the ground along with its roots

Ví dụ

They will take root the old trees in the community park.

Họ sẽ lấy rễ những cây cũ trong công viên cộng đồng.

The volunteers did not take root the flowers from the garden.

Các tình nguyện viên đã không lấy rễ những bông hoa từ vườn.

Will they take root the shrubs before the new construction starts?

Họ có sẽ lấy rễ những bụi cây trước khi xây dựng mới bắt đầu không?

02

Thiết lập hoặc định cư ở một nơi cụ thể

To establish or settle in a particular place

Ví dụ

Many immigrants take root in cities like New York and Los Angeles.

Nhiều người nhập cư định cư ở các thành phố như New York và Los Angeles.

They do not take root easily in unfamiliar communities or cultures.

Họ không dễ dàng định cư ở các cộng đồng hoặc văn hóa lạ.

Do you think families take root in small towns more than cities?

Bạn có nghĩ rằng các gia đình định cư ở thị trấn nhỏ nhiều hơn thành phố không?

03

Bắt đầu phát triển hoặc sinh trưởng

To begin to grow or develop

Ví dụ

The new community program will take root in January 2024.

Chương trình cộng đồng mới sẽ bắt đầu phát triển vào tháng 1 năm 2024.

The initiative did not take root in the local schools last year.

Sáng kiến không phát triển trong các trường địa phương năm ngoái.

Will the social changes take root in our society this year?

Liệu những thay đổi xã hội có phát triển trong xã hội chúng ta năm nay không?

Take root (Phrase)

teɪk ɹut
teɪk ɹut
01

Định cư hoặc thiết lập bản thân

To settle or establish oneself

Ví dụ

Many immigrants take root in cities like New York and Los Angeles.

Nhiều người nhập cư định cư tại các thành phố như New York và Los Angeles.

Some communities do not take root due to lack of support.

Một số cộng đồng không thể định cư do thiếu hỗ trợ.

Why do some cultures take root better than others in society?

Tại sao một số nền văn hóa định cư tốt hơn những nền văn hóa khác?

02

Nắm giữ hoặc trở nên cố thủ

To take hold or become entrenched

Ví dụ

Social media trends take root quickly among teenagers in the United States.

Các xu hướng mạng xã hội bén rễ nhanh chóng trong giới trẻ Mỹ.

Social issues do not take root overnight; they require time and effort.

Các vấn đề xã hội không bén rễ qua đêm; chúng cần thời gian và nỗ lực.

How do social movements take root in different communities across the world?

Các phong trào xã hội bén rễ trong các cộng đồng khác nhau như thế nào?

03

Có ảnh hưởng hoặc tác động đáng kể

To have a significant influence or impact

Ví dụ

Social media takes root in many communities, influencing their daily interactions.

Mạng xã hội đã ăn sâu vào nhiều cộng đồng, ảnh hưởng đến tương tác hàng ngày.

Social changes do not take root without community involvement and support.

Những thay đổi xã hội sẽ không thể ăn sâu nếu không có sự tham gia của cộng đồng.

How does social activism take root in younger generations today?

Làm thế nào mà hoạt động xã hội ăn sâu vào thế hệ trẻ ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take root/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take root

Không có idiom phù hợp