Bản dịch của từ Take the plunge trong tiếng Việt
Take the plunge

Take the plunge (Phrase)
I finally decided to take the plunge and start my own business.
Tôi cuối cùng đã quyết định mạo hiểm và bắt đầu kinh doanh riêng của mình.
She regretted not taking the plunge and studying abroad when she had the chance.
Cô ấy hối hận vì không mạo hiểm và đi du học khi cơ hội đến.
Have you ever considered taking the plunge and moving to a new city?
Bạn đã từng xem xét mạo hiểm và chuyển đến một thành phố mới chưa?
Cụm từ "take the plunge" có nghĩa là quyết định thực hiện một hành động nguy hiểm hoặc mạo hiểm, thường khi mà sự do dự kéo dài. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc đưa ra quyết định quan trọng như thay đổi nghề nghiệp hay bắt đầu một mối quan hệ. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương đương, không có khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản này.
Cụm từ "take the plunge" bắt nguồn từ tiếng Anh, có thể liên kết với hình ảnh người nhảy xuống nước sâu, biểu thị sự dũng cảm trong việc thực hiện một hành động mà trước đây vẫn bị trì hoãn. "Plunge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plumbare" có nghĩa là "nhảy xuống", đã chuyển hoá trong lịch sử để diễn tả hành động mạnh mẽ và quyết đoán. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc quyết định thực hiện một việc gì đó khó khăn hoặc đáng lo ngại.
Cụm từ "take the plunge" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, vì nó mang tính chất thành ngữ và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các đoạn hội thoại về quyết định quan trọng trong cuộc sống, như việc thay đổi nghề nghiệp hoặc bắt đầu một mối quan hệ mới. Cụm từ này thể hiện hành động dũng cảm và sẵn sàng đối mặt với rủi ro, thường trong ngữ cảnh khuyến khích và động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp